Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
修習
[Tu Tập]
しゅうしゅう
🔊
Danh từ chung
học việc
Hán tự
修
Tu
kỷ luật; học
習
Tập
học
Từ liên quan đến 修習
修する
しゅうする
học; hoàn thành (khóa học); tu dưỡng; thành thạo
修める
おさめる
học; hoàn thành (khóa học); trau dồi; thành thạo
修学
しゅうがく
học tập
学ぶ
まなぶ
học; nghiên cứu
学修
がくしゅう
học tập
学習
がくしゅう
học tập
修得
しゅうとく
học tập; tiếp thu (kỹ năng, kiến thức, v.v.)
勉学
べんがく
học tập; theo đuổi kiến thức
勉強
べんきょう
học tập
学びとる
まなびとる
thu thập thông tin; thu thập kiến thức
学び取る
まなびとる
thu thập thông tin; thu thập kiến thức
学問
がくもん
học tập
習う
ならう
học; học tập
習得
しゅうとく
học tập; tiếp thu (kỹ năng, kiến thức, v.v.)
Xem thêm