勉強
[Miễn 強]
べんきょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
học tập
JP: 学校ではどんな科目を勉強しますか。
VI: Bạn học những môn gì ở trường?
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
siêng năng; làm việc chăm chỉ
Danh từ chung
kinh nghiệm; bài học (cho tương lai)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
giảm giá
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
勉強熱心だね!
Bạn thật chăm chỉ học hành!
勉強が好きです。
Tôi thích học.
勉強は難しいの?
Học tập có khó không?
勉強するな。
Đừng học nữa.
勉強しなくっちゃ。
Phải học bài thôi.
勉強する。
Học tập.
勉強すべきだ。
Bạn nên học.
勉強が嫌いです。
Tôi ghét học.
勉強は好きじゃない。
Tôi không thích học.
勉強になりました。
Tôi đã học được nhiều điều.