練習曲
[Luyện Tập Khúc]
れんしゅうきょく
Danh từ chung
Lĩnh vực: âm nhạc
étude
🔗 エチュード
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は、コンサートの前にその曲を何度も練習した。
Anh ấy đã tập luyện bản nhạc đó nhiều lần trước khi biểu diễn.