修業
[Tu Nghiệp]
しゅうぎょう
しゅぎょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
học tập; rèn luyện; hoàn thành khóa học
JP: 只今、僕は旅立ちの日に向けて修業中です。
VI: Hiện tại, tôi đang trong quá trình rèn luyện chuẩn bị cho ngày lên đường.