切磋琢磨
[Thiết Tha Trác Ma]
切瑳琢磨 [Thiết Tha Trác Ma]
切瑳琢磨 [Thiết Tha Trác Ma]
せっさたくま
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
nỗ lực chăm chỉ (trong công việc hoặc học tập); rèn luyện bản thân bằng cách học tập chăm chỉ
JP: 君の実力なら楽勝だとは思うが、それに驕らず、まずはクラスのみんなと切磋琢磨していって欲しい。
VI: Tôi nghĩ với khả năng của bạn thì chiến thắng là dễ dàng, nhưng đừng kiêu ngạo, hãy cùng học hỏi và rèn luyện với mọi người trong lớp.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
khuyến khích lẫn nhau (để cải thiện); làm việc chăm chỉ cùng nhau; cạnh tranh thân thiện