精練
[Tinh Luyện]
せいれん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tẩy trắng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
huấn luyện
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
📝 kanji sai cho 精錬, 製錬
tinh chế
🔗 精錬