勉学 [Miễn Học]
べんがく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

học tập; theo đuổi kiến thức

JP: 学生がくせいおおくの時間じかん勉学べんがくついやす。

VI: Học sinh dành nhiều thời gian cho việc học tập.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

・・・さあ、今日きょう勉学べんがくいそしもうか。
Hãy cùng nhau chăm chỉ học tập ngày hôm nay nữa nhé.
彼女かのじょ勉学べんがく熱中ねっちゅうしている。
Cô ấy đang say mê học tập.
現在げんざいおおくの大学生だいがくせい勉学べんがく怠惰たいだである。
Hiện nay, nhiều sinh viên đại học lười học.
かれは、科学かがくしゃなるために勉学べんがくいそしんだ。
Anh ấy đã cần mẫn học tập để trở thành nhà khoa học.
かれは、科学かがくしゃになるために勉学べんがくはげみました。
Anh ấy đã chăm chỉ học hành để trở thành nhà khoa học.
かれ勉学べんがく使つかわぬ時間じかん無駄むだにしたようにかんがえた。
Anh ấy coi mọi thời gian không dùng để học là lãng phí.

Hán tự

Miễn nỗ lực; cố gắng; khuyến khích; phấn đấu; nỗ lực; chăm chỉ
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 勉学