学 [Học]
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
học tập; học vấn; kiến thức
JP: 学のある人はとかく無知な人を軽蔑する。
VI: Những người có học thường khinh thường những người mù chữ.
Danh từ dùng như hậu tố
nghiên cứu về...; -học
Danh từ chung
học tập; học vấn; kiến thức
JP: 学のある人はとかく無知な人を軽蔑する。
VI: Những người có học thường khinh thường những người mù chữ.
Danh từ dùng như hậu tố
nghiên cứu về...; -học
- Học vấn, tri thức, sự học (nghĩa danh từ trang trọng/khẩu ngữ cổ).
- Hậu tố -学: chỉ “ngành học / học thuyết” như 経済学 (kinh tế học), 心理学 (tâm lý học), 言語学 (ngôn ngữ học).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 学問 | Gần nghĩa | Học thuật | Trang trọng, hệ thống nghiên cứu |
| 学術 | Gần nghĩa | Hàn lâm, học thuật | Thường trong văn bản công thuật |
| 知識 | Liên quan | Tri thức, kiến thức | Phổ biến hơn trong hội thoại |
| 〜学 | Hậu tố | … học / … học thuyết | Tạo tên ngành học |
| 無学 | Đối nghĩa | Vô học | Sắc thái phê phán |
| 額(がく) | Đồng âm khác nghĩa | Số tiền; khung | Khác kanji, khác nghĩa |
| 教養 | Liên quan | Giáo dưỡng, vốn văn hóa | Trọng rộng – chiều sâu văn hóa |
Kanji 学 có nguồn gốc từ dạng cổ 學, hình tượng “đứa trẻ học dưới mái nhà” – biểu trưng cho việc học tập. Trong hiện đại, 学 thường làm bộ phận tạo từ ghép chỉ ngành học.
Khi gặp đuôi -学, bạn có thể suy ra nghĩa “ngành học về …”. Một mẹo: nếu danh từ gốc chỉ một lĩnh vực tri thức (経済, 言語, 心理), thêm 学 sẽ thành tên ngành học; nếu là kỹ năng thực hành (料理, 運転) thì đuôi -学 thường không dùng theo nghĩa hàn lâm.
Bạn thích bản giải thích này?