[Học]

がく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

học tập; học vấn; kiến thức

JP: がくのあるひとはとかく無知むちひと軽蔑けいべつする。

VI: Những người có học thường khinh thường những người mù chữ.

Danh từ dùng như hậu tố

nghiên cứu về...; -học

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ言語げんごがくだけでなく音声おんせいがくにもつうじている。
Anh ấy không chỉ hiểu biết về ngôn ngữ học mà còn am hiểu về âm thanh học.
がくまつっていつなの?
Lễ hội trường học diễn ra khi nào?
がくしょくにはきた。
Tôi đã chán ăn ở căn tin trường.
動物どうぶつがく植物しょくぶつがく生命せいめい研究けんきゅうあつかっている。
Sinh học động vật và thực vật đều nghiên cứu về sự sống.
専門せんもん素粒子そりゅうし物理ぶつりがくです。
Chuyên ngành của tôi là vật lý hạt nhân.
地理ちりがく知識ちしき下手へたです。
Kiến thức địa lý của tôi kém lắm.
かれ人文じんぶんがく権威けんいだ。
Anh ấy là một chuyên gia về khoa học nhân văn.
わたし言語げんごがく専攻せんこうです。
Chuyên ngành của tôi là ngôn ngữ học.
天文学てんもんがく天体てんたい科学かがくである。
Thiên văn học là khoa học về các thiên thể.
かれ物理ぶつりがくあかるい。
Anh ấy am hiểu vật lý học.

Hán tự

Từ liên quan đến 学

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: がく
  • Loại từ: Danh từ Hán Nhật; hậu tố tạo danh từ chỉ ngành học (-学)
  • Chủ yếu dùng trong: Từ ghép học thuật (経済学, 物理学…), văn phong trang trọng
  • Dạng liên quan: 学ぶ(まなぶ・động từ “học”), 学び(sự học)

2. Ý nghĩa chính

- Học vấn, tri thức, sự học (nghĩa danh từ trang trọng/khẩu ngữ cổ).
- Hậu tố -学: chỉ “ngành học / học thuyết” như 経済学 (kinh tế học), 心理学 (tâm lý học), 言語学 (ngôn ngữ học).

3. Phân biệt

  • (danh từ/hậu tố) vs 学ぶ (động từ “học”): một là khái niệm/nhánh học, một là hành động.
  • vs 学問: 学問 nhấn mạnh “học thuật” mang tính hệ thống, nghiên cứu.
  • vs (がく): đồng âm khác nghĩa; 額 là “khoản tiền/số lượng” hoặc “khung tranh”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Làm hậu tố -学 sau danh từ chỉ lĩnh vực: 文学, 生物学, 哲学.
  • Dùng đơn độc (văn phong cổ/trang trọng): 彼はがある。/ を修める。
  • Trong tên đơn vị học thuật: 学部, 学科, 学会.
  • Lưu ý: Trong hội thoại hiện đại, nghĩa “tri thức” thường nói bằng 学問・知識; còn -学 thì rất phổ biến.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
学問 Gần nghĩa Học thuật Trang trọng, hệ thống nghiên cứu
学術 Gần nghĩa Hàn lâm, học thuật Thường trong văn bản công thuật
知識 Liên quan Tri thức, kiến thức Phổ biến hơn trong hội thoại
〜学 Hậu tố … học / … học thuyết Tạo tên ngành học
無学 Đối nghĩa Vô học Sắc thái phê phán
額(がく) Đồng âm khác nghĩa Số tiền; khung Khác kanji, khác nghĩa
教養 Liên quan Giáo dưỡng, vốn văn hóa Trọng rộng – chiều sâu văn hóa

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji có nguồn gốc từ dạng cổ 學, hình tượng “đứa trẻ học dưới mái nhà” – biểu trưng cho việc học tập. Trong hiện đại, thường làm bộ phận tạo từ ghép chỉ ngành học.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp đuôi -学, bạn có thể suy ra nghĩa “ngành học về …”. Một mẹo: nếu danh từ gốc chỉ một lĩnh vực tri thức (経済, 言語, 心理), thêm sẽ thành tên ngành học; nếu là kỹ năng thực hành (料理, 運転) thì đuôi -学 thường không dùng theo nghĩa hàn lâm.

8. Câu ví dụ

  • 彼は東洋のに通じている。
    Anh ấy am hiểu học vấn phương Đông.
  • 私は経済を専攻しています。
    Tôi chuyên ngành kinh tế học.
  • 言語ではデータの扱いが重要だ。
    Trong ngôn ngữ học, xử lý dữ liệu rất quan trọng.
  • 彼女はが深いと評判だ。
    Cô ấy được khen là học vấn uyên thâm.
  • 基礎医と臨床医は性質が異なる。
    Y học cơ sở và y học lâm sàng có tính chất khác nhau.
  • 独学で多くのを身につけた。
    Tôi tự học và tích lũy nhiều tri thức.
  • 心理の実験に参加した。
    Tôi tham gia thí nghiệm tâm lý học.
  • は問いを立て直す営みでもある。
    Triết học cũng là hoạt động đặt lại câu hỏi.
  • 彼はを修めて帰国した。
    Anh ấy hoàn tất việc học rồi về nước.
  • データ科の基礎を学び始めた。
    Tôi bắt đầu học nền tảng khoa học dữ liệu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 学 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?