知識 [Tri Thức]
智識 [Trí Thức]
ちしき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

kiến thức; thông tin

JP: わたしのドイツ知識ちしき貧弱ひんじゃくです。

VI: Kiến thức tiếng Đức của tôi rất hạn chế.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

知識ちしきちからなり。
Tri thức là sức mạnh.
かれ知識ちしき宝庫ほうこだ。
Anh ấy là kho tàng kiến thức.
知識ちしきそのものは目的もくてきではない。
Kiến thức không phải là mục đích.
かれ知識ちしき貪欲どんよくである。
Anh ấy tham lam kiến thức.
地理ちりがく知識ちしき下手へたです。
Kiến thức địa lý của tôi kém lắm.
化学かがくにはすこ知識ちしきがあります。
Tôi có chút kiến thức về hóa học.
かれ知識欲ちしきよく旺盛おうせいである。
Anh ấy có một khát khao học hỏi mãnh liệt.
かれ生化学せいかがく知識ちしきふかめた。
Anh ấy đã mở rộng kiến thức về sinh hóa học.
かれ英語えいご知識ちしき貧弱ひんじゃくである。
Kiến thức tiếng Anh của anh ấy rất nghèo nàn.
わたし物理ぶつり知識ちしき貧弱ひんじゃくです。
Kiến thức vật lý của tôi rất kém.

Hán tự

Tri biết; trí tuệ
Thức phân biệt; biết

Từ liên quan đến 知識