認知
[Nhận Tri]
にんち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
công nhận; nhận thức
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはね、認知症なのよ。
Bạn biết không, Tom bị mất trí nhớ.
大学では、認知科学を専攻するつもりです。
Tôi định chuyên ngành khoa học nhận thức ở đại học.