嗅ぎ分ける [Khứu Phân]

かぎわける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

phân biệt bằng mùi

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

phân biệt

Hán tự

Từ liên quan đến 嗅ぎ分ける