掴み取る [Quắc Thủ]
つかみ取る [Thủ]
摑み取る [摑 Thủ]
つかみとる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

nắm bắt; lấy được

Hán tự

Quắc bắt; nắm bắt; nắm; giữ; bắt giữ; bắt
Thủ lấy; nhận
tát tai; vỗ

Từ liên quan đến 掴み取る