把握 [Bả Ác]

はあく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nắm bắt (tình hình, ý nghĩa, v.v.); hiểu; kiểm soát; nắm giữ; nắm

JP: そのスピーチの要点ようてん把握はあくできた。

VI: Tôi đã hiểu được điểm chính của bài phát biểu đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ情勢じょうせい把握はあくすることができる。
Cô ấy có thể nắm bắt tình hình.
かれはその情況じょうきょう把握はあくしていた。
Anh ấy đã nắm bắt được tình hình.
わたしかれ議論ぎろん全体ぜんたいぞう把握はあくした。
Tôi đã nắm bắt được toàn bộ luận điểm của cuộc tranh luận.
かれ状況じょうきょう把握はあくするちからには感心かんしんする。
Tôi thực sự ngưỡng mộ khả năng nắm bắt tình hình của anh ấy.
彼女かのじょ担任たんにんのクラスをよく把握はあくしている。
Cô ấy hiểu rất rõ về lớp học chủ nhiệm.
把握はあくしておいたほうがいい問題もんだいてんはありますか?
Có vấn đề gì cần lưu ý không?
すみません。突然とつぜんことで、まだ状況じょうきょう把握はあくできてないのですが。
Xin lỗi, đây là chuyện đột ngột và tôi vẫn chưa hiểu rõ tình hình.
我々われわれはオーストラリアにいる、おかね使つかみち把握はあくしていた。
Khi ở Úc, chúng tôi đã kiểm soát cách chi tiêu tiền.
サムネイルとは、おおまかな画像がぞうのイメージを把握はあくするために、ちいさく表示ひょうじされる画像がぞうです。
Thumbnail là hình ảnh nhỏ được hiển thị để nắm bắt được hình ảnh tổng quát.
ペパーバーグはおなじような方法ほうほうもちいることによって、アレックスが、たん言葉ことばおとだけでなく、意味いみ把握はあくするのに役立やくだつと期待きたいした。
Pepperberg hy vọng rằng bằng cách sử dụng phương pháp tương tự, Alex không chỉ hiểu âm thanh mà còn hiểu ý nghĩa của từ.

Hán tự

Từ liên quan đến 把握

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 把握
  • Cách đọc: はあく
  • Từ loại: Danh từ; động từ する (把握する)
  • Ngữ vực: công việc, học thuật, báo cáo, hành chính
  • Điển hình: 現状把握, 実態把握, 状況を把握する, ニーズ把握

2. Ý nghĩa chính

- Nắm bắt, thấu hiểu, nắm rõ tình hình/bản chất/số liệu một cách có hệ thống, đủ độ chính xác để ra quyết định.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 把握 vs 理解: 把握 nhấn vào “nắm được toàn cảnh, điểm mấu chốt”; 理解 là “hiểu (nội dung/ý nghĩa)”.
  • 把握 vs 認識: 認識 là nhận thức/biết đến; 把握 là nắm chắc, hiểu rõ mức vận dụng.
  • 把握 vs 了解: 了解 là “đã nghe/đã biết, chấp nhận”; không đảm bảo hiểu sâu.
  • Biểu thức cố định: 正確に把握する, 迅速に把握する, 全体像を把握する.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 状況/現状/実態/課題/意図/リスクを把握する把握している把握が不十分
  • Văn bản nghiệp vụ: “現状把握→課題整理→対策立案” là luồng tư duy rất Nhật.
  • Sắc thái: trang trọng, chuyên nghiệp; không dùng cho cảm xúc cá nhân đơn thuần.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
理解 Tương cận hiểu Nội dung/ý nghĩa, không nhất thiết toàn cảnh
認識 Tương cận nhận thức Biết và nhận ra vấn đề
把捉(はそく) Văn ngữ gần nghĩa nắm bắt Ít dùng thường nhật
見落とす Đối nghĩa ngữ dụng bỏ sót, bỏ qua Ngược với nắm bắt đầy đủ
誤解 Đối nghĩa hiểu lầm Trái với nắm bắt chính xác
把握不足 Liên quan (phủ định) nắm bắt chưa đủ Thường gặp trong báo cáo lỗi

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 把: nắm, cầm (bằng tay).
  • 握: nắm chặt, siết.
  • Ghép nghĩa: “nắm chặt (vấn đề)” → nắm bắt chắc chắn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa doanh nghiệp Nhật, trước khi đề xuất giải pháp, yêu cầu “現状把握ができているか” gần như là chuẩn bắt buộc. Từ này vì vậy xuất hiện dày đặc trong tài liệu đánh giá, điều tra thực trạng và quản trị rủi ro.

8. Câu ví dụ

  • まず現状を正確に把握してください。
    Trước hết hãy nắm bắt chính xác hiện trạng.
  • 顧客ニーズを把握した上で提案する。
    Đề xuất sau khi đã nắm bắt nhu cầu khách hàng.
  • 担当者の交代で情報の把握が不十分になった。
    Do thay phụ trách nên việc nắm thông tin chưa đầy đủ.
  • 全体像を把握してから詳細設計に入る。
    Sau khi nắm toàn cảnh mới vào thiết kế chi tiết.
  • 現場のリスクを迅速に把握せよ。
    Hãy nhanh chóng nắm bắt rủi ro tại hiện trường.
  • 問題の本質を把握できていない。
    Vẫn chưa nắm được bản chất vấn đề.
  • データの流れを把握することが重要だ。
    Việc nắm dòng dữ liệu là quan trọng.
  • 参加者の属性を把握して運営に活かす。
    Nắm thuộc tính người tham gia để vận hành hiệu quả.
  • 状況把握の遅れが対応の遅れにつながった。
    Việc chậm nắm bắt tình hình dẫn đến chậm ứng phó.
  • コスト構造を把握し直した。
    Đã nắm lại cơ cấu chi phí.
💡 Giải thích chi tiết về từ 把握 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?