把捉 [Bả Tróc]
はそく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nắm bắt ý nghĩa

Hán tự

Bả nắm bắt; bó; đơn vị đếm cho bó
Tróc bắt; bắt giữ

Từ liên quan đến 把捉