会得 [Hội Đắc]
えとく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hiểu biết; nắm bắt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

外国がいこく会得えとくするのに、独学どくがく無理むりだとおもいます。
Tôi nghĩ tự học một ngôn ngữ nước ngoài là không thể.
外国がいこく会得えとくするのに、独習どくしゅう無理むりだとおもいます。
Tôi nghĩ tự học một ngôn ngữ nước ngoài là không thể.
人生じんせい後半こうはんというのは、ただ前半ぜんはん会得えとくした習慣しゅうかんだけでっているのさ。
Nửa sau của cuộc đời chỉ là sự tiếp nối của những thói quen đã học được trong nửa đầu.

Hán tự

Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Đắc thu được; nhận được; tìm thấy; kiếm được; có thể; có thể; lợi nhuận; lợi thế; lợi ích

Từ liên quan đến 会得