感謝 [Cảm Tạ]

かんしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

cảm ơn; biết ơn

JP:協力きょうりょく感謝かんしゃします。

VI: Cảm ơn sự hợp tác của bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

感謝かんしゃ言葉ことばもございません。
Không có lời nào có thể diễn đạt được lòng biết ơn của tôi.
感謝かんしゃのしようもございません。
Lời cảm ơn của tôi không thể nào đủ.
感謝かんしゃする。
Tôi cảm ơn.
あなたにはどんなに感謝かんしゃしても感謝かんしゃしきれません。
Tôi không thể cảm ơn bạn đủ.
感謝かんしゃ気持きもちをつたえたかったです。
Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn.
感謝かんしゃ気持きもちをつたえました。
Tôi đã bày tỏ lòng biết ơn của mình.
彼女かのじょ感謝かんしゃしよう!
Hãy cảm ơn cô ấy!
感謝かんしゃ言葉ことばしかありません。
Tôi chỉ có lời cảm ơn.
わたし感謝かんしゃしめししたい。
Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn của mình.
こころより感謝かんしゃします。
Xin chân thành cảm ơn.

Hán tự

Từ liên quan đến 感謝

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 感謝
  • Cách đọc: かんしゃ
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (自他動詞, thường là 自動詞 cách nói)
  • Ý nghĩa khái quát: lòng biết ơn, sự cảm tạ
  • Biểu hiện lịch sự: ありがとうございます/感謝しております/心より感謝申し上げます
  • Ngữ vực: phổ biến trong đời sống, kinh doanh, thư từ trang trọng

2. Ý nghĩa chính

「感謝」 là cảm xúc biết ơn và hành động bày tỏ lời cảm ơn với người đã giúp đỡ, ủng hộ, hay mang lại lợi ích. Có thể dùng ở mức thân mật đến rất trang trọng tùy cách diễn đạt.

3. Phân biệt

  • 感謝 vs 謝意: 「謝意」 trang trọng, văn viết; 「感謝」 dùng rộng rãi hơn.
  • 感謝 vs ありがとう: 「ありがとう」 là câu nói trực tiếp; 「感謝」 là danh từ/động từ する, sắc thái hình thức hơn.
  • 感謝 vs お礼: 「お礼」 là lời quà/đáp lễ; 「感謝」 là cảm xúc biết ơn (cũng có thể bày tỏ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 感謝する(に/を): 先生に深く感謝する, ご支援に感謝いたします.
  • 固定 cụm: 感謝の気持ち, 感謝状, 感謝祭, 感謝申し上げます.
  • Ngữ cảnh: hội thoại, email công việc, phát biểu, thư cảm ơn.
  • Sắc thái: có thể nâng mức lịch sự bằng いたします/申し上げます/厚く/心より.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
謝意 Đồng nghĩa gần lòng cảm tạ Văn viết, trang trọng.
お礼 Liên quan đáp lễ, lời cảm ơn Nghi thức tặng quà/đáp lễ.
Liên quan ân, nghĩa Ý thức về “ơn” phải ghi nhớ.
ありがたい Liên quan biết ơn, đáng quý Tính từ bộc lộ cảm xúc.
敬意 Khác biệt tôn kính Tôn trọng, không đồng nghĩa trực tiếp.
無礼 Đối nghĩa bối cảnh vô lễ Ngược lại về nghi thức.
忘恩 Đối nghĩa vong ân Quên ơn, trái với cảm tạ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 感: on カン. Nghĩa: cảm nhận, xúc cảm.
  • 謝: on シャ, kun あやま(る). Nghĩa: cảm tạ, xin lỗi (cùng chữ dùng cho cảm ơn và xin lỗi).
  • Ghép nghĩa: cảm nhận và bày tỏ lời tạ ơn → biết ơn/cảm tạ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong email công việc, 「ご支援に感謝申し上げます」 vừa lịch sự vừa rõ ràng. Nếu muốn thân mật hơn, dùng 「本当に感謝しています」. Lưu ý văn hóa Nhật coi trọng thể hiện lòng biết ơn đúng mức; một câu cảm ơn cụ thể (điều gì, lúc nào) luôn được đánh giá cao.

8. Câu ví dụ

  • この度のご協力に心より感謝いたします。
    Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác lần này.
  • 先生には言葉にできないほど感謝しています。
    Em biết ơn cô thầy đến mức không thể diễn tả bằng lời.
  • ご支援への感謝の気持ちをお伝えします。
    Xin gửi lời biết ơn vì sự hỗ trợ của quý vị.
  • 家族の存在に日々感謝している。
    Hằng ngày tôi biết ơn vì có gia đình.
  • 皆様のご厚意に深く感謝申し上げます。
    Xin bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc tới sự ưu ái của mọi người.
  • 患者さんから感謝状をいただいた。
    Tôi nhận được thư cảm ơn từ bệnh nhân.
  • まず最初に、支援者の皆さんに感謝を述べたい。
    Trước hết, tôi muốn bày tỏ sự cảm ơn tới các mạnh thường quân.
  • 助けてくれた友人に心から感謝した。
    Tôi chân thành biết ơn người bạn đã giúp mình.
  • 長年のご愛顧に感謝いたします。
    Xin cảm ơn quý khách đã ủng hộ trong suốt nhiều năm.
  • 小さな幸せに気づけること自体に感謝したい。
    Tôi muốn biết ơn chính việc mình nhận ra những hạnh phúc nhỏ bé.
💡 Giải thích chi tiết về từ 感謝 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?