[Lễ]

れい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

cảm ơn; biết ơn

JP:

🔗 お礼

Danh từ chung

lễ nghi; phép tắc

Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm

cúi chào

Danh từ chung

phần thưởng; quà tặng

Danh từ chung

nghi lễ; nghi thức

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

tiền lễ

🔗 礼金

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

れいにはおよびません。
Không cần phải khách sáo đâu.
トムはれいをした。
Tom đã cúi chào.
かれれいった。
Anh ấy cảm ơn bằng ánh mắt.
ぶつぶつとれいった。
Anh ta lẩm bẩm cảm ơn.
こっそりおしえてくれたら、れいをはずみますよ。
Nếu bạn cho tôi biết bí mật, tôi sẽ biếu bạn một món quà nhỏ.
ってじきじきに彼女かのじょれいいいいなさい。
Đi và cảm ơn cô ấy trực tiếp đi.
わたしかれほんりたれいった。
Tôi đã cảm ơn anh ấy vì đã cho mượn sách.
彼女かのじょ親切しんせつ助力じょりょくたいしてかれれいべた。
Anh ấy đã cảm ơn sự giúp đỡ tốt bụng của cô ấy.
彼女かのじょはそのプレゼントのことでわたしれいった。
Cô ấy đã cảm ơn tôi về món quà.
首相しゅしょう三顧さんこれいをもってかれ法務大臣ほうむだいじんむかえた。
Thủ tướng đã mời ông ấy làm Bộ trưởng Tư pháp bằng ba lần mời.

Hán tự

Từ liên quan đến 礼

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 礼
  • Cách đọc: れい
  • Loại từ: Danh từ (nhiều nghĩa), thường xuất hiện trong từ ghép và dạng kính ngữ お礼
  • Ý niệm cốt lõi: “lễ” – lòng biết ơn, phép tắc, nghi lễ/cúi chào
  • Sắc thái: Trang trọng; rất phổ biến trong giao tiếp lịch sự và văn hóa lễ nghi

2. Ý nghĩa chính

  • Lời cảm ơn/biếu tặng: 礼を言う, お礼, 礼状, 謝礼, 礼の品.
  • Lễ nghĩa/phép tắc: 礼を尽くす, 礼にかなう, 礼節, 礼儀.
  • Động tác cúi chào/nghi thức: 起立・礼・着席; 礼をする(cúi đầu chào).
  • Nghĩa mở rộng trong xã hội Nhật: 礼金(tiền “lễ” khi thuê nhà), 年賀の礼(lời cảm ơn năm mới).

3. Phân biệt

  • 礼 vs お礼: là gốc Hán; お礼 là dạng lịch sự rất thường dùng trong đời sống (お礼を言う/申し上げる)。
  • 礼 vs 礼儀: 礼儀 là “lễ nghi, phép tắc” nói chung; có phạm vi rộng hơn (cảm ơn, cúi chào, quà tạ ơn...).
  • 礼 vs 失礼/無礼: 失礼・無礼 là “bất lịch sự”; trái ngược với tinh thần .
  • 礼 vs お辞儀: お辞儀 là hành động cúi chào; bao quát nghi thức và tinh thần lễ nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜にを言う/述べる/尽くす; おとして〜; の手紙/品; を欠く発言.
  • Kinh doanh/viết thư: 僭越ながら、お申し上げます/心より感謝申し上げます(rất trang trọng).
  • Nghi thức: 起立・・着席(đứng dậy – cúi chào – ngồi xuống).
  • Bất động sản: 金(tiền “lễ” trả cho chủ nhà, không hoàn lại).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
お礼 Biến thể lịch sự Lời cảm ơn/quà tạ ơn Dùng rộng rãi, lịch sự.
礼儀(れいぎ)/礼節(れっせつ) Liên quan Lễ nghi, phép tắc Nhấn quy tắc ứng xử.
謝礼(しゃれい) Gần nghĩa Tiền/đồ tạ ơn Dùng khi cảm ơn bằng hiện vật/tiền.
礼金(れいきん) Liên quan Tiền lễ (thuê nhà) Khoản không hoàn lại cho chủ nhà.
無礼(ぶれい)/失礼(しつれい) Đối nghĩa Vô lễ / Thất lễ Trái nghĩa trực tiếp.
お辞儀(おじぎ) Liên quan Cúi chào Hành vi thể hiện 礼.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 礼: bộ 礻(chỉ lễ nghi, cúng tế)gợi ý ý nghĩa “lễ, phép”.
  • Âm On: レイ; hầu như không dùng âm Kun độc lập trong hiện đại.
  • Trường nghĩa mở rộng: từ nghi lễ tôn giáo → lễ nghi xã hội → lời cảm ơn, cúi chào.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp Nhật, thể hiện đúng mức là chìa khóa xây dựng quan hệ. Khi lúng túng, dùng “ささやかではございますが、おの品をお受け取りください” sẽ an toàn và lịch sự.

8. Câu ví dụ

  • このたびは本当にを言います。
    Lần này tôi thật sự xin gửi lời cảm ơn.
  • ご協力へのおとして、粗品をお送りします。
    Xin gửi tặng món quà nhỏ như lời cảm ơn vì sự hợp tác của quý vị.
  • 目上の人にはを尽くしなさい。
    Hãy giữ phép tắc với người bề trên.
  • 会議の始めに起立・をした。
    Đầu buổi họp mọi người đứng dậy và cúi chào.
  • その発言はを欠いている。
    Phát ngôn đó thiếu phép tắc.
  • 退院のあいさつにの品を持って行った。
    Tôi mang quà tạ ơn khi đến chào xuất viện.
  • 彼は儀をわきまえている。
    Anh ấy biết giữ lễ nghi.
  • 大家に金を払った。
    Tôi đã trả tiền “lễ” cho chủ nhà.
  • まずは状を書こう。
    Trước hết hãy viết thư cảm ơn.
  • 彼女は深く頭を下げてをした。
    Cô ấy cúi đầu thật sâu để chào.
💡 Giải thích chi tiết về từ 礼 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?