儀礼
[Nghi Lễ]
ぎれい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
lễ nghi; nghi thức
Danh từ chung
nghi lễ (tôn giáo)