謝礼 [Tạ Lễ]

しゃれい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tiền thưởng; thù lao

JP: その弁護士べんごしへの謝礼しゃれいはとてもたかかった。

VI: Tiền thù lao cho luật sư đó rất cao.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみかれ謝礼しゃれいをするとった。
Bạn đã nói rằng bạn sẽ cảm ơn anh ấy.
かれおんながおぼれているのをたすけたので謝礼しゃれいけた。
Anh ấy đã cứu một cô gái đang đuối nước và nhận được lời cảm ơn.

Hán tự

Từ liên quan đến 謝礼

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 謝礼
  • Cách đọc: しゃれい
  • Từ loại: Danh từ
  • Độ trang trọng: Cao, hay dùng trong bối cảnh công việc, học thuật, y tế
  • Ý niệm: Tiền/đồ vật cảm ơn, thù lao mang tính thiện chí (không phải tiền công theo hợp đồng)
  • Cụm hay gặp: 謝礼を渡す/支払う, 謝礼として, 謝礼金, 交通費と謝礼, 謝礼の相場

2. Ý nghĩa chính

“謝礼” là khoản tiền hoặc món quà được trao để bày tỏ lòng cảm ơn đối với công sức, giúp đỡ hay hợp tác (ví dụ giảng bài, trả lời khảo sát, hỗ trợ công việc), mang tính thiện chí hơn là thù lao theo hợp đồng.

3. Phân biệt

  • お礼: chung chung là “lời cảm ơn”, có thể chỉ lời nói/hành động. “謝礼” cụ thể là vật chất (tiền/quà).
  • 報酬: thù lao theo hợp đồng/lao động; tính pháp lý rõ ràng hơn. “謝礼” thiên về cảm ơn, mang sắc thái mềm.
  • 礼金: “tiền lễ” khi thuê nhà (tiền biếu chủ nhà), khác mục đích với “謝礼”.
  • 心付け: tiền tip nho nhỏ, rất mang tính cá nhân. “謝礼” có thể là khoản định mức trong thông báo chính thức.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng: 謝礼を渡す/お支払いする/ご用意する; 謝礼として〜を贈る; 交通費と謝礼を支給する.
  • Trong học thuật/sự kiện: “講演の謝礼”, “インタビューの謝礼”, “アンケート謝礼”.
  • Diễn đạt mức: “謝礼の額/相場”, “高額な謝礼”, “ささやかな謝礼”.
  • Lưu ý đạo đức/quy định: một số lĩnh vực (đặc biệt y tế, hành chính) không chấp nhận nhận/đưa謝礼.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
お礼 Liên quan Lời cảm ơn, sự cảm tạ Khái quát; không nhất thiết là vật chất
報酬 Gần nghĩa Tiền công, thù lao Tính hợp đồng, pháp lý rõ; trang trọng
心付け Tương cận Tiền tip, quà nhỏ Riêng tư, ít tính chính thức
礼金 Dễ nhầm Tiền lễ (khi thuê nhà) Khác mục đích; không phải謝礼
賄賂 Đối nghĩa (chuẩn tắc) Hối lộ Bất hợp pháp/phi đạo đức; cần phân biệt rõ với謝礼

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (しゃ/あやま-る): cảm tạ, tạ lỗi.
  • (れい): lễ, phép tắc, sự cảm ơn.
  • Kết hợp: “cảm tạ + lễ” → khoản thể hiện lòng cảm ơn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp chuyên nghiệp ở Nhật, “謝礼” giúp duy trì sự công bằng tinh tế: ghi nhận công sức mà không ràng buộc như hợp đồng. Tuy vậy, bạn cần khảo sát quy định của tổ chức, vì cùng một hành vi có thể được xem là phép lịch sự trong bối cảnh này nhưng lại không phù hợp trong bối cảnh khác (ví dụ bệnh viện, cơ quan nhà nước).

8. Câu ví dụ

  • 講演の謝礼として図書カードをいただきました。
    Tôi nhận thẻ sách như là tiền cảm ơn cho buổi diễn thuyết.
  • アンケート回答者には謝礼をお支払いします。
    Chúng tôi sẽ chi trả tiền cảm ơn cho người trả lời khảo sát.
  • 交通費と謝礼が支給されます。
    Sẽ được hỗ trợ tiền đi lại và tiền cảm ơn.
  • 医師への謝礼はお断りしております。
    Chúng tôi từ chối nhận tiền cảm ơn gửi bác sĩ.
  • 心ばかりの謝礼をお受け取りください。
    Xin nhận chút quà cảm ơn nhỏ của chúng tôi.
  • 今回の取材に対して謝礼は一万円です。
    Tiền cảm ơn cho lần phỏng vấn này là 10.000 yên.
  • 謝礼の額について事前に相談してもよろしいでしょうか。
    Tôi có thể trao đổi trước về mức tiền cảm ơn không?
  • 彼は謝礼目当てで協力したわけではない。
    Anh ấy không hợp tác vì nhắm đến tiền cảm ơn.
  • 参加者には謝礼として記念品を贈呈します。
    Chúng tôi tặng quà lưu niệm làm tiền cảm ơn cho người tham gia.
  • 今回は謝礼なしのボランティア募集です。
    Lần này tuyển tình nguyện viên không có tiền cảm ơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 謝礼 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?