愛想
[Ái Tưởng]
あいそ
あいそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
thân thiện; hòa nhã; dễ gần
JP: 彼女はとても愛想のよい隣人だ。
VI: Cô ấy là một người hàng xóm rất dễ thương.
Danh từ chung
yêu thích (ai đó); tình cảm; thích
🔗 愛想を尽かす
Danh từ chung
lời khen; xã giao; lịch sự; nịnh nọt
🔗 お愛想
Danh từ chung
hiếu khách; đãi ngộ đặc biệt; giải trí
🔗 お愛想
Danh từ chung
hóa đơn (tại nhà hàng); phiếu tính tiền
🔗 お愛想
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
君には愛想がつきたよ。
Anh đã chán em rồi.
彼には愛想が尽きた。
Anh ấy đã hết kiên nhẫn.
お愛想お願いします。
Xin lỗi vì đã làm phiền.
彼女はだれにでも愛想がいい。
Cô ấy rất dễ thương với mọi người.
私は彼に愛想がつきた。
Tôi đã chán ngấy anh ấy.
お前には全く愛想が尽きる。
Tôi thật sự không thể chịu đựng cậu nữa.
彼は誰にでも愛想がいい。
Anh ấy rất dễ chịu với mọi người.
トムって不愛想なのよ。
Tom có vẻ không mấy thân thiện.
トムは誰にでも愛想がいい。
Tom rất dễ chịu với mọi người.
彼女は私にひどく不愛想だった。
Cô ấy đã rất lạnh lùng với tôi.