伝票 [Vân Phiếu]
でんぴょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

phiếu; vé

JP: この商品しょうひん管理かんり伝票でんぴょうをこのタイムスタンプにむと日付ひづけ時刻じこくこくされます。

VI: Khi chèn phiếu quản lý sản phẩm này vào dấu thời gian, ngày tháng và giờ sẽ được đánh dấu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

伝票でんぴょう別々べつべつにおねがいします。
Làm ơn tính tiền riêng cho từng người.
すぐに伝票でんぴょうをおちします。
Tôi sẽ mang hóa đơn đến ngay.

Hán tự

Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống
Phiếu phiếu bầu; nhãn; vé; biển hiệu

Từ liên quan đến 伝票