計算書 [Kế Toán Thư]
けいさんしょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

báo cáo tài khoản

JP: 計算けいさんしょ四半期しはんきごとに郵送ゆうそうされます。

VI: Hóa đơn được gửi hàng quý.

Hán tự

Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
Toán tính toán; số
Thư viết

Từ liên quan đến 計算書