Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
勘定書き
[Khám Định Thư]
かんじょうがき
🔊
Danh từ chung
hóa đơn
Hán tự
勘
Khám
trực giác; cảm nhận; kiểm tra
定
Định
xác định; sửa; thiết lập; quyết định
書
Thư
viết
Từ liên quan đến 勘定書き
勘定
かんじょう
tính toán; đếm; thanh toán
勘定書
かんじょうしょ
hóa đơn; phiếu tính tiền
御愛想
おあいそ
lời khen; xã giao
愛想
あいそう
thân thiện; hòa nhã; dễ gần
計算書
けいさんしょ
báo cáo tài khoản
あいそ
khẩn cầu; khiếu nại
お愛想
おあいそ
lời khen; xã giao
インボイス
hóa đơn
インヴォイス
hóa đơn
付け出し
つけだし
hóa đơn; tài khoản
付出し
つけだし
hóa đơn; tài khoản
伝票
でんぴょう
phiếu; vé
書きだし
かきだし
mở đầu
書き付け
かきつけ
giấy tờ
書き出し
かきだし
mở đầu
書付
かきつけ
giấy tờ
書付け
かきつけ
giấy tờ
書出し
かきだし
mở đầu
請求書
せいきゅうしょ
hóa đơn; tài khoản; phiếu thu
送り状
おくりじょう
hóa đơn
Xem thêm