勘定
[Khám Định]
かんじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tính toán; đếm; thanh toán
JP: 勘定は合計500ドルになる。
VI: Tổng cộng hóa đơn là 500 đô la.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hóa đơn; thanh toán
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xem xét; cân nhắc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
勘定は勘定。
Hóa đơn là hóa đơn.
勘定を頼むよ。
Làm ơn tính tiền.
お勘定です。
Đây là hóa đơn của bạn.
勘定は私が持ちましょう。
Tôi sẽ trả tiền hóa đơn.
勘定書を頼むよ。
Làm ơn đưa hóa đơn cho tôi.
勘定は経費で落とした。
Hóa đơn đã được trừ vào chi phí.
勘定お願いします。
Làm ơn tính tiền.
お勘定をお願いね。
Làm ơn tính tiền giúp tôi nhé.
勘定書をお願いします。
Xin hóa đơn.
勘定は500ドルになった。
Hóa đơn là 500 đô la.