時価 [Thời Giá]
じか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

giá trị hiện tại; giá; giá thị trường

Hán tự

Thời thời gian; giờ
Giá giá trị; giá cả

Từ liên quan đến 時価