費用 [Phí Dụng]

ひよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

chi phí; phí tổn

JP: しょ設備せつび費用ひようはらっていただきます。

VI: Chúng tôi sẽ thanh toán chi phí cho các thiết bị.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それは費用ひよう問題もんだいだ。
Đó là vấn đề về chi phí.
費用ひようのことなどかまわない。
Tôi không quan tâm đến chi phí.
費用ひようにはそのきん十分じゅっぷん
Chi phí đó là đủ.
かれ費用ひよう度外視どがいしした。
Anh ấy đã bỏ qua chi phí.
費用ひようはギリギリまでめられた。
Chi phí đã được cắt giảm đến mức tối thiểu.
費用ひよう最低さいていいちまんえんです。
Chi phí tối thiểu là mười nghìn yên.
費用ひようは1まんえんではがらないだろう。
Chi phí không lên đến 10 nghìn yên.
かれらは費用ひようりつめなければならないだろう。
Họ có lẽ phải cắt giảm chi phí.
問題もんだい費用ひようよりもむしろ時間じかんだ。
Vấn đề không phải là chi phí, mà nằm ở thời gian.
問題もんだい費用ひようよりむしろ時間じかんだ。
Vấn đề là thời gian chứ không phải chi phí.

Hán tự

Từ liên quan đến 費用

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 費用
  • Cách đọc: ひよう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn: chi phí, phí tổn để thực hiện việc gì
  • Ghi chú: Thường đi với 掛かる, かかる, を負担する, を算出する, を削減する.

2. Ý nghĩa chính

  • Chi phí cần thiết để tiến hành hoạt động, dự án, dịch vụ. Ví dụ: 工事の費用, 旅費などの費用.
  • Tổng chi phí/chi phí ước tính: 費用総額, 費用見積もり, 費用対効果 (C/E).

3. Phân biệt

  • 費用: chi phí nói chung, trung tính, dùng rộng.
  • 料金: tiền phí phải trả cho dịch vụ sử dụng theo bảng giá (電車の料金, 通話料金).
  • 代金: tiền hàng, tiền thanh toán khi mua bán (商品の代金).
  • 経費: chi phí kinh doanh, hạch toán trong công ty.
  • コスト: “cost”, thiên về kinh tế/quản trị, dùng cả trong khẩu ngữ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 費用がかかる / 費用を負担する / 費用を見積もる / 費用を削減する.
  • Kết hợp: 交通費, 学費, 医療費, 人件費, 維持費, 初期費用 (các loại chi phí cụ thể).
  • Văn phong: xuất hiện trong hợp đồng, báo giá, thuyết minh dự án; cũng dùng tự nhiên trong hội thoại.
  • Lưu ý: khi hỏi “bao gồm chi phí chưa?”, dùng 料金込み/別; với 費用 thường nói 費用は自己負担です.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
料金 Phân biệt tiền phí dịch vụ Niêm yết theo bảng giá; vé tàu, cước điện thoại.
代金 Phân biệt tiền hàng Dùng khi thanh toán mua bán.
経費 Liên quan chi phí doanh nghiệp Hạch toán nội bộ, có quy định.
コスト Đồng nghĩa gần chi phí, giá thành Thường trong quản trị, marketing.
無料 Đối nghĩa miễn phí Không tốn chi phí.
予算 Liên quan ngân sách Trần dự chi, không phải chi phí thực tế.
費用対効果 Thuật ngữ hiệu quả chi phí So sánh chi phí và hiệu quả thu được.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji Âm On/Kun Nghĩa gốc Gợi nhớ
ヒ / つい-やす(費やす) tiêu phí Tiêu tốn nguồn lực.
ヨウ / もち-いる(用いる) dùng, việc dùng Đi với 費 tạo nghĩa “chi phí để dùng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi lập kế hoạch, người Nhật hay dùng cụm 「概算費用」「ざっくりとした費用感」 để nói về ước lượng thô. Trong hợp đồng, 「費用は甲の負担とする」 là mẫu câu pháp lý chỉ rõ bên chịu phí. Cụm 「費用対効果を最大化する」 rất phổ biến trong doanh nghiệp.

8. Câu ví dụ

  • このプロジェクトには予想以上の費用がかかる。
    Dự án này tốn chi phí nhiều hơn dự đoán.
  • 渡航に必要な費用は自己負担です。
    Chi phí cần thiết cho chuyến đi do tự bạn chi trả.
  • 修理の費用を見積もってください。
    Vui lòng ước tính chi phí sửa chữa.
  • 教育にかける費用は将来への投資だ。
    Chi phí cho giáo dục là khoản đầu tư cho tương lai.
  • 初期費用を抑えるためにリースを選んだ。
    Để giảm chi phí ban đầu, tôi chọn thuê.
  • 交通費用は会社が負担します。
    Chi phí đi lại do công ty chi trả.
  • 宣伝費用を増やした結果、売上が伸びた。
    Sau khi tăng chi phí quảng cáo, doanh số đã tăng.
  • この手術の費用は高額だ。
    Chi phí ca phẫu thuật này rất cao.
  • 全体の費用対効果を検討しよう。
    Hãy xem xét hiệu quả chi phí tổng thể.
  • 引っ越しの費用について詳しく教えてください。
    Xin cho biết chi tiết về chi phí chuyển nhà.
💡 Giải thích chi tiết về từ 費用 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?