Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
エクスペンス
🔊
Danh từ chung
chi phí
Từ liên quan đến エクスペンス
出費
しゅっぴ
chi phí; khoản chi
支出
ししゅつ
chi tiêu; chi trả; chi phí
費用
ひよう
chi phí; phí tổn