1. Thông tin cơ bản
- Từ: 価格
- Cách đọc: かかく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: giá, giá cả, mức giá (số tiền được ấn định để mua/bán hàng hóa hay dịch vụ)
- Độ trang trọng: trang trọng, thiên về văn viết và ngữ cảnh kinh tế – kinh doanh
- Lĩnh vực thường gặp: kinh tế, thương mại, bán lẻ, tài chính, hợp đồng
- Mức độ xuất hiện: rất thường gặp trong tin tức, thông báo, tài liệu doanh nghiệp
2. Ý nghĩa chính
価格(かかく) là “mức giá” được đặt ra cho một sản phẩm/dịch vụ trong giao dịch. Nó nhấn mạnh tính định giá và tính chính thức trên thị trường. So với từ nói chuyện đời thường, 価格 tạo cảm giác chuẩn mực, khách quan, phù hợp văn bản thông báo, báo cáo, quy định, hợp đồng, bài báo kinh tế.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 値段(ねだん): “giá” kiểu đời thường, khi hỏi mua bán hằng ngày. Ví dụ: この靴の値段はいくらですか。 価格 nghe cứng nếu dùng trong hội thoại thân mật.
- 料金(りょうきん): “phí” cho dịch vụ (vé tàu, tiền điện, cước điện thoại). Hàng hóa hữu hình thường nói 価格/値段; dịch vụ nói 料金.
- 代金(だいきん): “tiền phải thanh toán” (số tiền giao dịch thực tế). Mang sắc thái pháp lý/thanh toán. Ví dụ: 代金をお支払いください。
- 物価(ぶっか): “mặt bằng giá cả” của toàn bộ hàng hóa nói chung trong nền kinh tế. Tính vĩ mô. Ví dụ: 物価が上昇する。
- 相場(そうば): “giá thị trường/giá ước chừng” theo cung cầu, thường mang tính biến động, phỏng chừng.
- 定価(ていか)/希望小売価格(きぼうこうりかかく): “giá niêm yết/giá bán lẻ đề xuất (MSRP)”. Đều thuộc phạm vi “価格” nhưng nhấn vào quy chuẩn niêm yết.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
a) Cấu trúc thường gặp
- 価格が上がる/下がる/高騰する/下落する: giá tăng/giảm/tăng vọt/giảm mạnh
- 価格を上げる/下げる/抑える: doanh nghiệp điều chỉnh tăng/giảm/kiềm chế giá
- 〜価格で販売する/提供する: bán/cung cấp với mức giá ~
- 価格に転嫁する: chuyển chi phí vào giá bán
- 価格に見合う(品質・価値): xứng đáng với giá
b) Cụm từ chuyên dụng
- 価格設定 (định giá), 価格戦略 (chiến lược giá), 価格競争 (cạnh tranh giá), 価格改定 (điều chỉnh giá), 価格変動 (biến động giá)
- 低価格/高価格 (giá thấp/cao), 価格帯 (dải giá), 小売価格/卸売価格 (giá bán lẻ/giá bán buôn)
- 税込価格/税抜価格 (giá đã gồm thuế/chưa gồm thuế), 参考価格 (giá tham khảo), 想定価格 (giá dự kiến)
- 価格表 (bảng giá), 価格差 (chênh lệch giá), 価格指数 (chỉ số giá), 価格弾力性 (độ co giãn giá)
- 価格交渉/価格調整 (đàm phán/điều chỉnh giá), 価格破壊 (phá giá)
c) Ngữ cảnh
- Chính thức: thông báo doanh nghiệp, hợp đồng, bài báo kinh tế. Ví dụ: 価格改定のお知らせ。
- Đời thường: khi nói chuyện mua sắm, thường chuyển sang 値段 cho tự nhiên. Hỏi “この商品の価格は?” nghe cứng; nói “この商品の値段は?” tự nhiên hơn.
- E-commerce: 価格は予告なく変更される場合があります (giá có thể thay đổi không báo trước).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú/khác biệt |
Quan hệ |
| 値段(ねだん) |
Danh từ |
Giá (thân mật) |
Dùng trong hội thoại hằng ngày |
Đồng nghĩa gần |
| 料金(りょうきん) |
Danh từ |
Phí dịch vụ |
Vé, cước, hóa đơn dịch vụ |
Liên quan |
| 代金(だいきん) |
Danh từ |
Số tiền thanh toán |
Tính pháp lý/thanh toán |
Liên quan |
| 物価(ぶっか) |
Danh từ |
Mặt bằng giá cả |
Cấp độ vĩ mô |
Liên quan |
| 相場(そうば) |
Danh từ |
Giá thị trường |
Mang tính ước chừng, biến động |
Liên quan |
| 定価(ていか) |
Danh từ |
Giá niêm yết |
Giá chuẩn do nhà sản xuất quy định |
Thuộc phạm vi 価格 |
| 希望小売価格 |
Danh từ |
Giá bán lẻ đề xuất (MSRP) |
Thường gặp trên bao bì/quảng cáo |
Thuộc phạm vi 価格 |
| 市場価格(しじょうかかく) |
Danh từ |
Giá thị trường |
Mức giá phản ánh cung cầu |
Đồng nghĩa rộng |
| 高価格/低価格 |
Cụm tính từ danh |
Giá cao/giá thấp |
Tính chất chiến lược định vị |
Đối lập |
| 高値(たかね)/安値(やすね) |
Danh từ |
Giá cao/giá rẻ |
Thường dùng trong chứng khoán, hàng hóa |
Đối lập |
| 無料(むりょう)/有料(ゆうりょう) |
Tính từ đuôi な/ danh |
Miễn phí / có tính phí |
Khái niệm liên quan đến có/không phải trả tiền |
Liên hệ đối nghĩa |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 価(カ/あたい): nghĩa “giá trị, trị giá”. Bộ thủ: 亻 (nhân) + phần âm chỉ cách đọc. Gợi ý: giá trị gắn với con người và trao đổi.
- 格(カク): nghĩa “cấp bậc, khuôn mẫu, chuẩn mực”. Bộ thủ: 木 (mộc) + 各. Gợi ý: khuôn phép, tiêu chuẩn.
- 価格 = 価(giá trị)+ 格(chuẩn mực) → “mức giá theo chuẩn” trên thị trường.
- Đọc thuần Hán: カ+カク → かかく.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong truyền thông doanh nghiệp Nhật, khi tăng giá, thay vì nói thẳng 値上げ, người ta hay dùng 価格改定 để trung hòa cảm xúc. Cụm 原材料高騰に伴う価格改定 xuất hiện rất nhiều trong thông báo. Ở góc độ kinh tế, bạn sẽ gặp 価格転嫁 (chuyển chi phí vào giá), 価格弾力性 (độ nhạy của cầu theo giá) và 価格指数.
Cũng nên phân biệt 価格 với 価値(かち): một bên là mức giá, bên kia là giá trị cảm nhận. Trong marketing, người ta nói 価格に見合う価値 hoặc お求めやすい価格 để gợi ý “giá hợp túi tiền”. Ngoài ra, có từ đồng âm khác chữ như 価額(かがく) trong kế toán (giá trị bằng tiền) và 科学(かがく) là “khoa học”; chú ý ngữ cảnh để tránh nhầm khi nghe.
8. Câu ví dụ
- 新モデルの価格は税込みで8万円です。
Giá của mẫu mới đã gồm thuế là 80.000 yên.
- 原材料費の上昇により、来月より価格を改定いたします。
Do chi phí nguyên liệu tăng, từ tháng sau chúng tôi sẽ điều chỉnh giá.
- この商品は価格に見合う品質だと思います。
Tôi nghĩ sản phẩm này có chất lượng xứng với giá.
- セール期間中は特別価格で販売します。
Trong thời gian giảm giá sẽ bán với mức giá đặc biệt.
- 市場の需給バランスが崩れ、ガスの価格が高騰した。
Cán cân cung cầu trên thị trường bị phá vỡ, giá gas đã tăng vọt.
- 価格は予告なく変更される場合があります。
Giá có thể thay đổi mà không báo trước.
- 同等スペックなら、こちらの方が低価格です。
Nếu cùng thông số, bên này có giá thấp hơn.
- レストランの値段はどう? 価格帯だけ教えて。
Giá ở nhà hàng đó thế nào? Cho mình biết khoảng giá thôi nhé.