価格 [Giá Cách]

かかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

giá; giá trị; chi phí

JP: 価格かかく需要じゅよう反映はんえいする。

VI: Giá cả phản ánh nhu cầu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

価格かかく重要じゅうようではない。
Giá cả không quan trọng.
妥当だとう価格かかくだね。
Giá cả hợp lý nhỉ.
特別とくべつ価格かかく見積みつもりです。
Đây là báo giá với giá đặc biệt.
原油げんゆ価格かかくがった。
Giá dầu thô đã giảm.
価格かかく消費しょうひ税込ぜいこみです。
Giá đã bao gồm thuế tiêu thụ.
価格かかくはいくらですか。
Giá bao nhiêu?
当社とうしゃ価格かかくは、現在げんざい市場しじょう価格かかくよりかなりたかいのです。
Giá của công ty chúng tôi cao hơn nhiều so với giá thị trường hiện tại.
この価格かかくでは、貴社きしゃ製品せいひん日本にほん市場しじょうでの価格かかく競争きょうそうてないでしょう。
Với mức giá này, sản phẩm của quý công ty khó có thể cạnh tranh về giá trên thị trường Nhật Bản.
このくるま価格かかくかる?
Bạn biết giá của chiếc xe này không?
価格かかくかんしてはないたいのですが。
Tôi muốn thảo luận về giá cả.

Hán tự

Từ liên quan đến 価格

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 価格
  • Cách đọc: かかく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: giá, giá cả, mức giá (số tiền được ấn định để mua/bán hàng hóa hay dịch vụ)
  • Độ trang trọng: trang trọng, thiên về văn viết và ngữ cảnh kinh tế – kinh doanh
  • Lĩnh vực thường gặp: kinh tế, thương mại, bán lẻ, tài chính, hợp đồng
  • Mức độ xuất hiện: rất thường gặp trong tin tức, thông báo, tài liệu doanh nghiệp

2. Ý nghĩa chính

価格(かかく) là “mức giá” được đặt ra cho một sản phẩm/dịch vụ trong giao dịch. Nó nhấn mạnh tính định giátính chính thức trên thị trường. So với từ nói chuyện đời thường, 価格 tạo cảm giác chuẩn mực, khách quan, phù hợp văn bản thông báo, báo cáo, quy định, hợp đồng, bài báo kinh tế.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 値段(ねだん): “giá” kiểu đời thường, khi hỏi mua bán hằng ngày. Ví dụ: この靴の値段はいくらですか。 価格 nghe cứng nếu dùng trong hội thoại thân mật.
  • 料金(りょうきん): “phí” cho dịch vụ (vé tàu, tiền điện, cước điện thoại). Hàng hóa hữu hình thường nói 価格/値段; dịch vụ nói 料金.
  • 代金(だいきん): “tiền phải thanh toán” (số tiền giao dịch thực tế). Mang sắc thái pháp lý/thanh toán. Ví dụ: 代金をお支払いください。
  • 物価(ぶっか): “mặt bằng giá cả” của toàn bộ hàng hóa nói chung trong nền kinh tế. Tính vĩ mô. Ví dụ: 物価が上昇する。
  • 相場(そうば): “giá thị trường/giá ước chừng” theo cung cầu, thường mang tính biến động, phỏng chừng.
  • 定価(ていか)/希望小売価格(きぼうこうりかかく): “giá niêm yết/giá bán lẻ đề xuất (MSRP)”. Đều thuộc phạm vi “価格” nhưng nhấn vào quy chuẩn niêm yết.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

a) Cấu trúc thường gặp

  • 価格が上がる/下がる/高騰する/下落する: giá tăng/giảm/tăng vọt/giảm mạnh
  • 価格を上げる/下げる/抑える: doanh nghiệp điều chỉnh tăng/giảm/kiềm chế giá
  • 〜価格で販売する/提供する: bán/cung cấp với mức giá ~
  • 価格に転嫁する: chuyển chi phí vào giá bán
  • 価格に見合う(品質・価値): xứng đáng với giá

b) Cụm từ chuyên dụng

  • 価格設定 (định giá), 価格戦略 (chiến lược giá), 価格競争 (cạnh tranh giá), 価格改定 (điều chỉnh giá), 価格変動 (biến động giá)
  • 低価格/高価格 (giá thấp/cao), 価格帯 (dải giá), 小売価格/卸売価格 (giá bán lẻ/giá bán buôn)
  • 税込価格/税抜価格 (giá đã gồm thuế/chưa gồm thuế), 参考価格 (giá tham khảo), 想定価格 (giá dự kiến)
  • 価格表 (bảng giá), 価格差 (chênh lệch giá), 価格指数 (chỉ số giá), 価格弾力性 (độ co giãn giá)
  • 価格交渉/価格調整 (đàm phán/điều chỉnh giá), 価格破壊 (phá giá)

c) Ngữ cảnh

  • Chính thức: thông báo doanh nghiệp, hợp đồng, bài báo kinh tế. Ví dụ: 価格改定のお知らせ。
  • Đời thường: khi nói chuyện mua sắm, thường chuyển sang 値段 cho tự nhiên. Hỏi “この商品の価格は?” nghe cứng; nói “この商品の値段は?” tự nhiên hơn.
  • E-commerce: 価格は予告なく変更される場合があります (giá có thể thay đổi không báo trước).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại Nghĩa tiếng Việt Ghi chú/khác biệt Quan hệ
値段(ねだん) Danh từ Giá (thân mật) Dùng trong hội thoại hằng ngày Đồng nghĩa gần
料金(りょうきん) Danh từ Phí dịch vụ Vé, cước, hóa đơn dịch vụ Liên quan
代金(だいきん) Danh từ Số tiền thanh toán Tính pháp lý/thanh toán Liên quan
物価(ぶっか) Danh từ Mặt bằng giá cả Cấp độ vĩ mô Liên quan
相場(そうば) Danh từ Giá thị trường Mang tính ước chừng, biến động Liên quan
定価(ていか) Danh từ Giá niêm yết Giá chuẩn do nhà sản xuất quy định Thuộc phạm vi 価格
希望小売価格 Danh từ Giá bán lẻ đề xuất (MSRP) Thường gặp trên bao bì/quảng cáo Thuộc phạm vi 価格
市場価格(しじょうかかく) Danh từ Giá thị trường Mức giá phản ánh cung cầu Đồng nghĩa rộng
高価格/低価格 Cụm tính từ danh Giá cao/giá thấp Tính chất chiến lược định vị Đối lập
高値(たかね)/安値(やすね) Danh từ Giá cao/giá rẻ Thường dùng trong chứng khoán, hàng hóa Đối lập
無料(むりょう)/有料(ゆうりょう) Tính từ đuôi な/ danh Miễn phí / có tính phí Khái niệm liên quan đến có/không phải trả tiền Liên hệ đối nghĩa

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (カ/あたい): nghĩa “giá trị, trị giá”. Bộ thủ: 亻 (nhân) + phần âm chỉ cách đọc. Gợi ý: giá trị gắn với con người và trao đổi.
  • (カク): nghĩa “cấp bậc, khuôn mẫu, chuẩn mực”. Bộ thủ: 木 (mộc) + 各. Gợi ý: khuôn phép, tiêu chuẩn.
  • 価格 = 価(giá trị)+ 格(chuẩn mực) → “mức giá theo chuẩn” trên thị trường.
  • Đọc thuần Hán: カ+カク → かかく.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông doanh nghiệp Nhật, khi tăng giá, thay vì nói thẳng 値上げ, người ta hay dùng 価格改定 để trung hòa cảm xúc. Cụm 原材料高騰に伴う価格改定 xuất hiện rất nhiều trong thông báo. Ở góc độ kinh tế, bạn sẽ gặp 価格転嫁 (chuyển chi phí vào giá), 価格弾力性 (độ nhạy của cầu theo giá) và 価格指数.

Cũng nên phân biệt 価格 với 価値(かち): một bên là mức giá, bên kia là giá trị cảm nhận. Trong marketing, người ta nói 価格に見合う価値 hoặc お求めやすい価格 để gợi ý “giá hợp túi tiền”. Ngoài ra, có từ đồng âm khác chữ như 価額(かがく) trong kế toán (giá trị bằng tiền) và 科学(かがく) là “khoa học”; chú ý ngữ cảnh để tránh nhầm khi nghe.

8. Câu ví dụ

  • 新モデルの価格は税込みで8万円です。
    Giá của mẫu mới đã gồm thuế là 80.000 yên.
  • 原材料費の上昇により、来月より価格を改定いたします。
    Do chi phí nguyên liệu tăng, từ tháng sau chúng tôi sẽ điều chỉnh giá.
  • この商品は価格に見合う品質だと思います。
    Tôi nghĩ sản phẩm này có chất lượng xứng với giá.
  • セール期間中は特別価格で販売します。
    Trong thời gian giảm giá sẽ bán với mức giá đặc biệt.
  • 市場の需給バランスが崩れ、ガスの価格が高騰した。
    Cán cân cung cầu trên thị trường bị phá vỡ, giá gas đã tăng vọt.
  • 価格は予告なく変更される場合があります。
    Giá có thể thay đổi mà không báo trước.
  • 同等スペックなら、こちらの方が低価格です。
    Nếu cùng thông số, bên này có giá thấp hơn.
  • レストランの値段はどう? 価格帯だけ教えて。
    Giá ở nhà hàng đó thế nào? Cho mình biết khoảng giá thôi nhé.
💡 Giải thích chi tiết về từ 価格 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?