価値 [Giá Trị]

かち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

giá trị; công lao

JP: このほんにはあるていど価値かちはあります。

VI: Quyển sách này có giá trị nhất định.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なす価値かちのあることはしくじる価値かちがある。
Điều đáng làm là điều đáng mạo hiểm.
自分じぶん価値かちいだせない。
Tôi không thể tìm thấy giá trị trong bản thân.
金銭きんせん価値かち尺度しゃくどである。
Tiền bạc là một thước đo giá trị.
なお価値かちがある?
Có đáng sửa không?
かた価値かちさえない。
Không đáng kể.
おも価値かちさえない。
Không đáng để suy nghĩ.
価値かちさえない。
Không đáng để khóc.
たずねるだけの価値かちがある。
Đáng để hỏi.
おぼえる価値かちさえない。
Không đáng nhớ.
いやしくも価値かちあるものには立派りっぱにやる価値かちがある。
Dù khiêm tốn, những điều có giá trị vẫn xứng đáng được trân trọng.

Hán tự

Từ liên quan đến 価値

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 価値
  • Cách đọc: かち
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: giá trị, đáng giá; tính đáng làm

2. Ý nghĩa chính

価値 chỉ “giá trị” theo nghĩa rộng: tiền tệ, công năng, ý nghĩa, đạo đức, thẩm mỹ. Mẫu thường gặp: 「〜する価値がある」 (đáng để làm ~).

3. Phân biệt

  • 価値 vs 価格: 価格 = giá cả tiền tệ; 価値 = giá trị (có thể phi vật chất).
  • 価値 vs 値打ち(ねうち): 値打ち mang sắc thái đời thường; 価値 trang trọng/khái quát.
  • 価値観: hệ giá trị, quan niệm về giá trị (khác với 価値 là bản thân giá trị).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜する価値がある/ない (đáng/không đáng làm).
  • Định giá: 市場価値, 付加価値, 企業価値, ブランド価値.
  • Đạo đức/xã hội: 人生の価値, 文化的価値, 社会的価値.
  • Phủ định tinh tế: 大して価値はない (không đáng giá lắm).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
価格đối chiếugiá cảCon số tiền tệ cụ thể.
値打ちgần nghĩađáng giáKhẩu ngữ, đời thường.
価値観liên quanhệ giá trịQuan niệm về giá trị.
無価値đối nghĩavô giá trịPhủ định mạnh.
付加価値liên quangiá trị gia tăngKinh tế/KD.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 価: giá (giá trị/giá cả). Âm On: カ.
  • 値: trị (giá trị/giá trị số). Âm On: チ; Kun: ね/あたい.
  • Ghép nghĩa: “giá” + “trị” → giá trị.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Mẫu 「時間の価値」 nhắc đến cơ hội/chi phí thời gian. Trong thuyết phục, kết nối 価値 với kết quả đo được (KPI) giúp lập luận trở nên cụ thể và đáng tin cậy.

8. Câu ví dụ

  • この本は読む価値がある。
    Cuốn sách này đáng đọc.
  • 市場価値は需要と供給で決まる。
    Giá trị thị trường được quyết định bởi cung và cầu.
  • 彼の時間はお金以上の価値がある。
    Thời gian của anh ấy có giá trị hơn cả tiền.
  • 文化的価値の高い建物を保存する。
    Bảo tồn những công trình có giá trị văn hóa cao.
  • その提案は検討する価値が十分にある。
    Đề xuất đó rất đáng để xem xét.
  • 古いけれど、まだ価値は失っていない。
    Dù cũ nhưng vẫn chưa mất giá trị.
  • 付加価値を高める工夫が必要だ。
    Cần những cách làm tăng giá trị gia tăng.
  • お金では買えない価値がある。
    Có những giá trị không thể mua bằng tiền.
  • この体験は一生の価値がある。
    Trải nghiệm này có giá trị cả đời.
  • その噂は信じる価値がない。
    Tin đồn đó không đáng tin.
💡 Giải thích chi tiết về từ 価値 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?