Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
プライス
🔊
Danh từ chung
giá
Từ liên quan đến プライス
価格
かかく
giá; giá trị; chi phí
値
あたい
giá
代
しろ
thay thế
代価
だいか
giá; chi phí; phí; sự cân nhắc (trong hợp đồng)
代金
だいきん
giá; chi phí; phí; thanh toán; hóa đơn; lệ phí
値段
ねだん
giá; chi phí
料
りょう
phí; lệ phí; giá
お代
おだい
phí (vào cửa, bữa ăn, v.v.); lệ phí; giá
価
あたい
giá
価額
かがく
định giá; số tiền
値打ち
ねうち
giá trị; đáng giá
料金
りょうきん
phí; lệ phí; vé
コスト
chi phí
チャージ
sạc điện
バリュー
giá trị
価値
かち
giá trị; công lao
値打
ねうち
giá trị; đáng giá
入り
いり
nhập
入用
いりよう
nhu cầu
勘定
かんじょう
tính toán; đếm; thanh toán
定価
ていか
giá niêm yết; giá cố định
御代
みよ
triều đại
必要経費
ひつようけいひ
chi phí cần thiết
払い
はらい
thanh toán; hóa đơn
時価
じか
giá trị hiện tại; giá; giá thị trường
用度
ようど
vật tư
相場
そうば
giá thị trường
経費
けいひ
chi phí; chi tiêu
課金
かきん
tính phí; lập hóa đơn; phí
買い値
かいね
giá mua; giá gốc; giá mua vào
買値
かいね
giá mua; giá gốc; giá mua vào
費え
ついえ
chi phí lãng phí
費用
ひよう
chi phí; phí tổn
通貨価値
つうかかち
giá trị tiền tệ
金目
かねめ
giá trị tiền tệ
Xem thêm