価額 [Giá Ngạch]
かがく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

định giá; số tiền

Hán tự

Giá giá trị; giá cả
Ngạch trán; bảng; bức tranh đóng khung; số lượng

Từ liên quan đến 価額