定価 [Định Giá]

ていか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

giá niêm yết; giá cố định

JP: これはバーゲン商品しょうひんなので定価ていかよりやすくなっているんじゃないですか。

VI: Đây là món hàng giảm giá nên nó rẻ hơn giá gốc đấy chứ?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

定価ていかから5%値引ねびきいたします。
Chúng tôi sẽ giảm 5% từ giá niêm yết.
定価ていかってるみせなんて、ここらじゃたことない。
Chưa bao giờ thấy cửa hàng nào bán với giá niêm yết ở đây.

Hán tự

Từ liên quan đến 定価

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 定価
  • Cách đọc: ていか
  • Loại từ: Danh từ
  • Mức độ: Thông dụng trong mua bán; xuất hiện trên hóa đơn, nhãn hàng
  • Nghĩa khái quát: Giá niêm yết/giá cố định do nhà sản xuất/nhà bán đưa ra
  • Kết hợp: 定価で販売する/定価の30%引き/メーカー希望小売価格(希望小売価格)/定価改定

2. Ý nghĩa chính

定価 là mức giá niêm yết chính thức của sản phẩm. Thực tế bán có thể đúng định giá này hoặc có giảm giá/khuyến mãi. Một số mặt hàng như sách ở Nhật thường in 定価 trên bìa.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 定価 vs 希望小売価格: 希望小売価格 (giá bán lẻ đề xuất) là giá nhà sản xuất “đề xuất”; 定価 là giá niêm yết cố định (tính pháp lý/hiển thị rõ).
  • 定価 vs 原価: 原価 là “giá vốn/chi phí sản xuất”, không phải giá bán.
  • 定価 vs 小売価格: 小売価格 là giá bán lẻ thực tế; có thể cao/thấp hơn 定価 tùy chiến lược.
  • 正価: gần nghĩa “giá chính thức” nhưng ít dùng hơn trong đời sống thường ngày.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Bán lẻ: 定価販売(bán đúng giá niêm yết), 定価の〜%引き(giảm ~% so với giá niêm yết).
  • Văn bản thương mại: 定価改定, 定価表, 税込/税別表示.
  • Khẩu ngữ: これ、定価いくら?/定価より安いよ.
  • Lưu ý: Dịch vụ nhiều khi dùng 基本料金/料金表 hơn là 定価.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
希望小売価格 Liên quan Giá bán lẻ đề xuất Thường viết tắt MSRP; không bắt buộc bán đúng.
小売価格 Liên quan Giá bán lẻ Giá thực tế tới người tiêu dùng.
原価 Khác biệt Giá vốn Chi phí sản xuất/nhập vào.
割引 Đối chiếu Giảm giá Áp dụng dựa trên 定価 làm mốc.
特価・セール価格 Đối chiếu Giá đặc biệt/giá sale Giá ưu đãi tạm thời.
値引き Liên quan Hạ giá Hành vi giảm từ giá niêm yết.
定価販売 Liên quan Bán đúng giá niêm yết Không chiết khấu.
価格改定 Liên quan Điều chỉnh giá Tăng/giảm giá niêm yết.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 定: ấn định, cố định.
  • 価: giá trị, giá cả.
  • 定 + 価 → 定価: mức giá được ấn định/niêm yết.
  • Âm Hán Nhật: 定(テイ)・価(カ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thương lượng, câu “定価は○○円ですが、今だけ△△%引きです” là mẫu rất Nhật: nêu 定価 làm mốc để nhấn mạnh mức giảm. Đọc nhãn, chú ý 税込/税別 để hiểu “đã gồm thuế” hay chưa.

8. Câu ví dụ

  • この靴は定価一万円だが、今日は20%オフだ。
    Đôi giày này giá niêm yết mười nghìn yên, nhưng hôm nay giảm 20%.
  • 書籍の定価はカバーの裏に印刷されている。
    Giá niêm yết của sách in ở mặt trong bìa.
  • 当店は定価販売を基本としています。
    Cửa hàng chúng tôi cơ bản bán theo giá niêm yết.
  • 来月から定価を改定いたします。
    Từ tháng sau chúng tôi sẽ điều chỉnh giá niêm yết.
  • これは定価より三千円も安い。
    Cái này rẻ hơn giá niêm yết đến ba nghìn yên.
  • メーカーの定価と実売価格には差がある。
    Giữa giá niêm yết của hãng và giá bán thực tế có chênh lệch.
  • 新モデルは旧モデルの定価を据え置いた。
    Mẫu mới giữ nguyên giá niêm yết của mẫu cũ.
  • この家電は定価が高いが耐久性がある。
    Thiết bị điện gia dụng này có giá niêm yết cao nhưng bền.
  • 見積もりには定価と割引率が明記されている。
    Trong báo giá ghi rõ giá niêm yết và tỷ lệ giảm.
  • セール終了後は定価に戻ります。
    Sau khi kết thúc đợt sale, giá sẽ trở lại giá niêm yết.
💡 Giải thích chi tiết về từ 定価 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?