1. Thông tin cơ bản
- Từ: 定価
- Cách đọc: ていか
- Loại từ: Danh từ
- Mức độ: Thông dụng trong mua bán; xuất hiện trên hóa đơn, nhãn hàng
- Nghĩa khái quát: Giá niêm yết/giá cố định do nhà sản xuất/nhà bán đưa ra
- Kết hợp: 定価で販売する/定価の30%引き/メーカー希望小売価格(希望小売価格)/定価改定
2. Ý nghĩa chính
定価 là mức giá niêm yết chính thức của sản phẩm. Thực tế bán có thể đúng định giá này hoặc có giảm giá/khuyến mãi. Một số mặt hàng như sách ở Nhật thường in 定価 trên bìa.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 定価 vs 希望小売価格: 希望小売価格 (giá bán lẻ đề xuất) là giá nhà sản xuất “đề xuất”; 定価 là giá niêm yết cố định (tính pháp lý/hiển thị rõ).
- 定価 vs 原価: 原価 là “giá vốn/chi phí sản xuất”, không phải giá bán.
- 定価 vs 小売価格: 小売価格 là giá bán lẻ thực tế; có thể cao/thấp hơn 定価 tùy chiến lược.
- 正価: gần nghĩa “giá chính thức” nhưng ít dùng hơn trong đời sống thường ngày.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Bán lẻ: 定価販売(bán đúng giá niêm yết), 定価の〜%引き(giảm ~% so với giá niêm yết).
- Văn bản thương mại: 定価改定, 定価表, 税込/税別表示.
- Khẩu ngữ: これ、定価いくら?/定価より安いよ.
- Lưu ý: Dịch vụ nhiều khi dùng 基本料金/料金表 hơn là 定価.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 希望小売価格 |
Liên quan |
Giá bán lẻ đề xuất |
Thường viết tắt MSRP; không bắt buộc bán đúng. |
| 小売価格 |
Liên quan |
Giá bán lẻ |
Giá thực tế tới người tiêu dùng. |
| 原価 |
Khác biệt |
Giá vốn |
Chi phí sản xuất/nhập vào. |
| 割引 |
Đối chiếu |
Giảm giá |
Áp dụng dựa trên 定価 làm mốc. |
| 特価・セール価格 |
Đối chiếu |
Giá đặc biệt/giá sale |
Giá ưu đãi tạm thời. |
| 値引き |
Liên quan |
Hạ giá |
Hành vi giảm từ giá niêm yết. |
| 定価販売 |
Liên quan |
Bán đúng giá niêm yết |
Không chiết khấu. |
| 価格改定 |
Liên quan |
Điều chỉnh giá |
Tăng/giảm giá niêm yết. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 定: ấn định, cố định.
- 価: giá trị, giá cả.
- 定 + 価 → 定価: mức giá được ấn định/niêm yết.
- Âm Hán Nhật: 定(テイ)・価(カ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi thương lượng, câu “定価は○○円ですが、今だけ△△%引きです” là mẫu rất Nhật: nêu 定価 làm mốc để nhấn mạnh mức giảm. Đọc nhãn, chú ý 税込/税別 để hiểu “đã gồm thuế” hay chưa.
8. Câu ví dụ
- この靴は定価一万円だが、今日は20%オフだ。
Đôi giày này giá niêm yết mười nghìn yên, nhưng hôm nay giảm 20%.
- 書籍の定価はカバーの裏に印刷されている。
Giá niêm yết của sách in ở mặt trong bìa.
- 当店は定価販売を基本としています。
Cửa hàng chúng tôi cơ bản bán theo giá niêm yết.
- 来月から定価を改定いたします。
Từ tháng sau chúng tôi sẽ điều chỉnh giá niêm yết.
- これは定価より三千円も安い。
Cái này rẻ hơn giá niêm yết đến ba nghìn yên.
- メーカーの定価と実売価格には差がある。
Giữa giá niêm yết của hãng và giá bán thực tế có chênh lệch.
- 新モデルは旧モデルの定価を据え置いた。
Mẫu mới giữ nguyên giá niêm yết của mẫu cũ.
- この家電は定価が高いが耐久性がある。
Thiết bị điện gia dụng này có giá niêm yết cao nhưng bền.
- 見積もりには定価と割引率が明記されている。
Trong báo giá ghi rõ giá niêm yết và tỷ lệ giảm.
- セール終了後は定価に戻ります。
Sau khi kết thúc đợt sale, giá sẽ trở lại giá niêm yết.