1. Thông tin cơ bản
- Từ: 代金
- Cách đọc: だいきん
- Loại từ: danh từ
- Ý nghĩa khái quát: tiền hàng, số tiền phải trả (đối ứng hàng hóa/dịch vụ)
- Cụm thường gặp: 代金を払う/支払う/前払い/後払い/代金引換/代金決済/代金返還
2. Ý nghĩa chính
- Số tiền thanh toán cho hàng hóa/dịch vụ: Ví dụ: 商品の代金を支払う, 代金と引き換えに渡す.
- Phương thức/điều kiện thanh toán: 代金前払い (trả trước), 代金引換 (COD), 代金決済 (thanh toán).
3. Phân biệt
- 代金 vs 料金: 代金 thiên về tiền hàng (mua bán), 料金 là phí dịch vụ (vé, cước, phí sử dụng).
- 代金 vs 価格/値段: 価格/値段 là mức giá niêm yết; 代金 là khoản tiền thực trả (có thể gồm thuế/ship).
- 代金 vs 費用: 費用 là chi phí tổng quát (bao hàm nhiều khoản), 代金 tập trung vào khoản thanh toán đổi lấy hàng/dịch vụ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thương mại/hóa đơn: 代金を請求する (xuất yêu cầu thanh toán), 代金を精算する.
- Mua hàng online: 代金引換 (nhận hàng trả tiền), 代金の返金 (hoàn tiền).
- Trang trọng hơn văn nói: trong hội thoại bình thường có thể dùng お金を払う, văn bản thương mại thường dùng 代金.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 料金 |
Phân biệt |
Phí (dịch vụ) |
Vé tàu, cước viễn thông, phí sử dụng |
| 価格/値段 |
Phân biệt |
Giá cả |
Mức giá; không nhất thiết là số tiền thực trả |
| 支払い |
Liên quan |
Thanh toán |
Hành vi trả tiền, không chỉ cho hàng hóa |
| 返金 |
Liên quan |
Hoàn tiền |
Trả lại 代金 đã nhận |
| 無料 |
Đối nghĩa |
Miễn phí |
Không phát sinh 代金 |
| 請求書/領収書 |
Liên quan |
Hóa đơn/Y biên nhận |
Tài liệu chứng minh và yêu cầu 代金 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
代金 = 代(thay thế, thay cho; “đại” → trả thay/đổi lấy)+ 金(tiền, kim loại). Nghĩa khái quát: “tiền trả để đổi lấy hàng/dịch vụ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong email kinh doanh, các cụm như 商品代金, 代金は税込・送料別, 代金のお支払い方法 thể hiện phép lịch sự và tính rõ ràng pháp lý. Chú ý phân biệt 前払い và 後払い vì ảnh hưởng đến trách nhiệm giao-nhận.
8. Câu ví dụ
- 商品の代金を現金で支払った。
Tôi đã trả tiền hàng bằng tiền mặt.
- 代金は前払いでお願いします。
Vui lòng thanh toán trước.
- 代金引換で注文しました。
Tôi đã đặt hàng theo hình thức trả tiền khi nhận.
- レジで代金を精算する。
Thanh toán tiền hàng tại quầy.
- 代金の返金を求めています。
Tôi yêu cầu hoàn lại tiền hàng.
- 代金と引き換えに商品をお渡しします。
Chúng tôi giao hàng khi nhận tiền.
- 代金はクレジットカードでも構いません。
Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng.
- 代金不足のため、注文がキャンセルされた。
Đơn hàng bị hủy vì thiếu tiền thanh toán.
- 領収書に代金の内訳を記載してください。
Vui lòng ghi chi tiết khoản tiền hàng vào hóa đơn.
- 配送料は商品代金に含まれていません。
Phí vận chuyển không bao gồm trong tiền hàng.