[Dụng]
よう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

công việc; nhiệm vụ; việc vặt; cuộc hẹn

JP: なにようでここにたのですか。

VI: Bạn đến đây với mục đích gì?

Danh từ chung

sử dụng; mục đích

JP: それからふくて、講義こうぎようのメモをさげかばんみ、階段かいだんりた。

VI: Sau đó, cô ấy mặc quần áo, nhét ghi chú bài giảng vào túi xách, và chạy xuống cầu thang.

Danh từ dùng như hậu tố

dành cho; dùng cho

Danh từ chung

đi vệ sinh

🔗 用を足す

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なんかようかい?
Có chuyện gì không?
なにようだ。
Bạn muốn gì?
たぞ。なにようだ?
Tôi đã đến đây. Cần gì?
飲料いんりょうようではありません。
Đây không phải là nước uống.
ようがあればこしてね。
Nếu cần gì thì đánh thức tôi nhé.
くさうまようです。
Cỏ khô dành cho ngựa.
ちいさなフォークはサラダようおおきなフォークはメインディッシュようです。
Nĩa nhỏ dùng để ăn salad, nĩa lớn dùng cho món chính.
あのおんなようみだ。
Người phụ nữ đó không còn cần thiết nữa.
ふゆようタイヤつけた?
Bạn đã lắp lốp xe mùa đông chưa?
カメラよう電池でんちください。
Làm ơn cho tôi một viên pin cho máy ảnh.

Hán tự

Dụng sử dụng; công việc

Từ liên quan đến 用