1. Thông tin cơ bản
- Từ: 役目
- Cách đọc: やくめ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: vai trò, phận sự, nhiệm vụ mà một người/sự vật đảm nhận
- Ngữ vực: chung, hay dùng trong công việc, gia đình, tổ chức
2. Ý nghĩa chính
役目 là “vai trò/phận sự” được kỳ vọng hoặc giao phó cho ai đó hay cho một bộ phận, vật dụng. Thường đi với các động từ như 役目を果たす・務める・担う.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 役目: Trọng tâm là “phần việc/vai trò nên làm” theo kỳ vọng xã hội hoặc ngầm định. Sắc thái trách nhiệm cá nhân mạnh.
- 役割: Vai trò trong cơ cấu/đội nhóm, thiên về “phân công chức năng”. Trung tính hơn.
- 任務: Nhiệm vụ được chính thức giao phó (quân đội, hành chính…), tính kỷ luật cao.
- 義務: Nghĩa vụ mang tính pháp lý/đạo đức; không làm có thể bị chế tài.
- 責任: Trách nhiệm về kết quả; phạm vi rộng hơn “役目”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc điển hình: N+としての役目(親としての役目), 役目を果たす/務める/担う/与える, 役目を怠る.
- Ngữ cảnh: gia đình (親の役目), công sở (リーダーの役目), vật dụng – bộ phận (この部品の役目).
- Sắc thái: gần gũi nhưng vẫn nghiêm túc; nhấn mạnh trách nhiệm phải thực hiện.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 役割 |
Gần nghĩa |
Vai trò (trong phân công) |
Nhấn vào “chức năng trong hệ thống”. |
| 任務 |
Gần nghĩa |
Nhiệm vụ |
Chính thức, mang tính tổ chức cao. |
| 義務 |
Liên quan |
Nghĩa vụ |
Tính pháp lý/đạo đức mạnh, khác sắc thái. |
| 責任 |
Liên quan |
Trách nhiệm |
Kết quả – chịu trách nhiệm. |
| 使命 |
Liên quan |
Sứ mệnh |
Trang trọng, tầm nhìn – lý tưởng. |
| 無責任 |
Đối nghĩa |
Vô trách nhiệm |
Trái với việc làm tròn 役目. |
| 免除 |
Đối nghĩa bối cảnh |
Miễn trừ |
Không còn phải đảm nhận 役目. |
| 担当 |
Liên quan |
Phụ trách |
Người phụ trách một 役目 cụ thể. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 役: nghĩa “vai, nhiệm vụ, phục vụ”; gợi ý công việc được giao.
- 目: “mắt, mục, hạng mục”; trong hợp ngữ, tạo danh từ chỉ “mục/phận”.
- Ghép lại: “mục/vai được giao” → vai trò, phận sự.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi do dự giữa 役目 và 役割, hãy xem bạn nhấn vào trách nhiệm phải làm (役目) hay chức năng trong cấu trúc (役割). Với sắc thái đạo đức – gia đình (親・教師・市民), 役目 thường tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 親としての役目を果たしたい。
Tôi muốn làm tròn vai trò của một người cha/mẹ.
- リーダーの役目は方向性を示すことだ。
Vai trò của người lãnh đạo là chỉ ra định hướng.
- それは私の役目ではありません。
Đó không phải phận sự của tôi.
- 今日は受付の役目を務めます。
Hôm nay tôi đảm nhiệm vai trò lễ tân.
- 彼には監査の役目が与えられた。
Anh ấy được giao phận sự kiểm toán.
- 小さな部品にも大切な役目がある。
Ngay cả linh kiện nhỏ cũng có vai trò quan trọng.
- 市民の役目として投票に行く。
Tôi đi bầu cử như một vai trò của công dân.
- このアプリは翻訳の役目を担っている。
Ứng dụng này đảm nhận vai trò dịch thuật.
- 委員長としての役目に忠実だ。
Cô ấy tận tâm với vai trò chủ nhiệm ủy ban.
- 役目を怠ってはならない。
Không được lơ là phận sự.