課業 [Khóa Nghiệp]
かぎょう

Danh từ chung

bài tập; bài học

Hán tự

Khóa chương; bài học; bộ phận; phòng ban
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn

Từ liên quan đến 課業