授業
[Thụ Nghiệp]
じゅぎょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bài học; lớp học
JP: それは授業の終わりだった。
VI: Đó là lúc kết thúc buổi học.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
初めての授業です。
Đây là bài học đầu tiên của tôi.
授業をさぼろう。
Bỏ học đi.
授業が始まるぞ。
Bài học sắp bắt đầu.
授業に遅れるよ。
Tôi sẽ đến trễ giờ học.
今日の授業はこれまで。
Bài giảng hôm nay kết thúc tại đây.
今日は授業がありませんでした。
Hôm nay không có giờ học.
明日授業があります。
Tôi có lớp ngày mai.
彼女は授業を休んだ。
Cô ấy nghỉ học.
授業にはギリギリ間に合ったよ。
Tôi đã kịp đến lớp ngay lúc cuối.
幸いにも授業に間に合った。
May mắn thay, tôi đã kịp giờ cho lớp học.