鍛え上げる [Đoán Thượng]
鍛えあげる [Đoán]
きたえあげる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

rèn kỹ

🔗 鍛える・きたえる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

huấn luyện tốt

🔗 鍛える・きたえる

Hán tự

Đoán rèn; kỷ luật; huấn luyện
Thượng trên

Từ liên quan đến 鍛え上げる