Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
訓化
[Huấn Hóa]
くんか
🔊
Danh từ chung
hướng dẫn
Hán tự
訓
Huấn
hướng dẫn; cách đọc chữ Nhật; giải thích; đọc
化
Hóa
thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
Từ liên quan đến 訓化
仕立て上げる
したてあげる
dựng lên; chuẩn bị
仕込む
しこむ
đào tạo; dạy dỗ; giáo dục
伝える
つたえる
truyền đạt; báo cáo
伝授
でんじゅ
truyền dạy
指南
しなん
hướng dẫn (trong võ thuật, biểu diễn, v.v.); dạy dỗ; huấn luyện
指導
しどう
hướng dẫn; lãnh đạo; chỉ đạo; chỉ dẫn; huấn luyện
授ける
さずける
trao tặng
授業
じゅぎょう
bài học; lớp học
教える
おしえる
dạy; hướng dẫn
教導
きょうどう
hướng dẫn; giảng dạy
教授
きょうじゅ
giáo sư
教示
きょうじ
hướng dẫn; giảng dạy
教育
きょういく
giáo dục; học hành; đào tạo; hướng dẫn; giảng dạy; nuôi dưỡng
教諭
きょうゆ
giáo viên (có giấy phép)
示教
しきょう
hướng dẫn có thẩm quyền; giảng dạy
訓える
おしえる
dạy; hướng dẫn
訓導
くんどう
hướng dẫn; chỉ dẫn; giám hộ
鍛えあげる
きたえあげる
rèn kỹ
鍛え上げる
きたえあげる
rèn kỹ
Xem thêm