伝授 [Vân Thụ]
でんじゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

truyền dạy

Hán tự

Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống
Thụ truyền đạt; giảng dạy

Từ liên quan đến 伝授