教える
[Giáo]
おしえる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
dạy; hướng dẫn
JP: ジョーンズ先生が私たちに英会話を教えてくれます。
VI: Giáo viên Jones sẽ dạy chúng tôi tiếng Anh.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
nói; thông báo; chỉ cho
JP: 地下鉄へ行く道を教えていただけませんか。
VI: Bạn có thể chỉ đường đến ga tàu điện ngầm cho tôi được không?
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
giảng đạo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
教えてよ!
Hãy nói cho tôi biết!
教えて。
Hãy nói cho tôi biết.
教えないよ。
Tôi không nói đâu.
先生が教えた。
Giáo viên đã dạy.
先生が教えない。
Giáo viên không dạy.
先生が教える。
Giáo viên sẽ dạy.
もっと教えて!
Kể thêm đi!
名前を教えて。
Cho tôi biết tên bạn.
使い方教えて。
Hướng dẫn tôi cách sử dụng đi.
道を教えます。
Tôi sẽ chỉ đường cho bạn.