薫陶 [Huân Đào]
くんとう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giáo dục; đào tạo; kỷ luật
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giáo dục; đào tạo; kỷ luật