仕付け [Sĩ Phó]
仕付 [Sĩ Phó]
しつけ

Danh từ chung

khâu tạm (trong may vá); khâu lược

Danh từ chung

trồng (đặc biệt là cấy lúa)

Danh từ chung

kỷ luật; đào tạo; dạy dỗ

JP: きびしいしつけでその別人べつじんのようになった。

VI: Với sự kỷ luật nghiêm khắc, đứa trẻ đã trở nên như một con người khác.

🔗 躾

Hán tự

phục vụ; làm
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 仕付け