練習
[Luyện Tập]
れんしゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
luyện tập; tập luyện
JP: あなたはいつピアノの練習をしますか。
VI: Bạn tập piano vào lúc nào?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ちょっと練習しなきゃ。
Tôi cần phải luyện tập một chút.
放課後は練習で大忙しです。
Sau giờ học, tôi rất bận rộn với việc luyện tập.
合唱の練習はどうだった?
Buổi tập hợp xướng thế nào?
練習は熟達の道。
Luyện tập là con đường đến sự thành thạo.
毎日練習あるのみよ。
Chỉ có tập luyện hàng ngày mới là cách duy nhất.
練習が完成を生む。
Luyện tập tạo nên sự hoàn hảo.
練習が完ぺきにする。
Luyện tập làm nên sự hoàn hảo.
もっと練習しなくっちゃ。
Tôi cần phải luyện tập nhiều hơn nữa.
トムは練習が必要だな。
Tom cần phải tập luyện thêm.
チアリーダーの練習はどうなの。
Tập luyện cổ động thế nào?