錬成 [Luyện Thành]

練成 [Luyện Thành]

れんせい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

huấn luyện

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

📝 trong tiểu thuyết hiện đại

sử dụng thuật giả kim

Hán tự

Từ liên quan đến 錬成