トレーニング
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đào tạo
JP: 私は懸命にトレーニングして試合に備えた。
VI: Tôi đã tập luyện chăm chỉ để chuẩn bị cho trận đấu.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tập luyện
JP: 彼は筋肉をつけるためにトレーニングしている。
VI: Anh ấy đang tập luyện để tăng cơ bắp.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
息子はトイレトレーニング中です。
Con trai tôi đang trong quá trình tập toilet.
娘はトイレトレーニング中です。
Con gái tôi đang trong quá trình tập toilet.
娘は、トイレトレーニングが済んだの。
Con gái tôi đã hoàn thành tập toilet rồi.
田中さんは、十分なトレーニングをしました。
Anh Tanaka đã tập luyện đầy đủ.
息子は、トイレトレーニングが終わったんだ。
Con trai tôi đã hoàn thành tập toilet rồi.
厳しいトレーニングに、彼は音を上げた。
Anh ấy đã bỏ cuộc vì luyện tập quá khắc nghiệt.
トムはトレーニングをしながらiPodを聞いていた。
Tom đã nghe iPod trong khi tập luyện.
うちの子ね、トイレトレーニングをしてるのよ。
Con tôi đang tập toilet đấy.
トムは家の近くのジムでトレーニングしている。
Tom đang tập luyện tại phòng gym gần nhà.
「お母さん、おじいちゃんの『トレーニングパンツ』買ってきたよ」「それは『トレーニングパンツ』じゃなくて『リハビリパンツ』」「??」「『トレパン』は赤ちゃんが履くやつで、『リハパン』は大人用」「なるほどね」
"Mẹ ơi, con đã mua 'quần tập' cho ông nội rồi đây." "Đây không phải 'quần tập' mà là 'quần phục hồi chức năng'." "???" "'Quần tập' là cái mà trẻ con mặc, còn 'quần phục hồi' là dành cho người lớn." "À, ra thế."