養成 [Dưỡng Thành]
ようせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đào tạo

JP: 心身しんしんどもにベストのコンディションで新人しんじん養成ようせい合宿がっしゅくのぞみましょう。

VI: Hãy đảm bảo tinh thần và thể chất đều ở trạng thái tốt nhất khi tham gia trại huấn luyện cho người mới.

Hán tự

Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển
Thành trở thành; đạt được

Từ liên quan đến 養成