経過 [Kinh Quá]

けいか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

trôi qua (thời gian); trôi qua

JP: それ以来いらい3年さんねん経過けいかした。

VI: Kể từ đó, đã ba năm trôi qua.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tiến triển; phát triển; quá trình (sự kiện)

JP: プロジェクトの経過けいか下記かきとおりです。

VI: Tiến trình của dự án được trình bày như sau.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Thiên văn học

quá cảnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

やく二時間にじかん経過けいかしました。
Khoảng hai tiếng đã trôi qua.
1時間いちじかん経過けいかすればもどってきます。
Sau một giờ nữa tôi sẽ trở lại.
かれから一年いちねん経過けいかした。
Một năm đã trôi qua kể từ khi anh ấy qua đời.
時間じかんというものははや経過けいかするものだ。
Thời gian thật là trôi qua nhanh.
友人ゆうじんくなってから丁度ちょうど1年いちねん経過けいかした。
Đúng một năm đã trôi qua kể từ khi người bạn của tôi qua đời.
アルジェリアの独立どくりつ以来いらい56年ごじゅうろくねん以上いじょう経過けいかした。
Đã hơn 56 năm kể từ khi Algeria độc lập.
かれ出発しゅっぱつして3時間さんじかんはん経過けいかした。
Đã ba tiếng rưỡi kể từ khi anh ấy khởi hành.
1ヵ月いっかげつりの受診じゅしんですね。その経過けいかはどうでしょうか?
Đây là lần tái khám đầu tiên trong một tháng phải không? Quá trình hồi phục của bạn thế nào rồi?
提案ていあんより2週間にしゅうかん以上いじょう経過けいかしているので修正しゅうせいしました。
Vì đã hơn hai tuần kể từ khi đề xuất, tôi đã sửa đổi.

Hán tự

Từ liên quan đến 経過

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 経過
  • Cách đọc: けいか
  • Loại từ: Danh từ; động từ đi kèm: 経過する
  • Hán Việt: Kinh qua
  • Nghĩa khái quát: sự trôi qua (thời gian), diễn biến/quá trình của sự việc theo thời gian
  • Mức độ trang trọng: Trung tính → trang trọng (hay dùng trong báo cáo, y tế, hành chính)
  • Cụm thường gặp: 時間の経過, 病状の経過, 経過観察, 経過報告, 〜が順調に経過する, 〜経過後

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Sự trôi qua của thời gian: chỉ khoảng thời gian đã đi qua hay cảm nhận về nó. Ví dụ: 時間の経過(sự trôi qua của thời gian), 三日経過した(đã trôi qua 3 ngày).
  • 2) Diễn biến, quá trình theo dòng thời gian: miêu tả sự thay đổi của tình trạng/sự việc. Ví dụ: 病状の経過(diễn biến bệnh), 交渉の経過(diễn biến đàm phán), これまでの経過(toàn bộ quá trình cho đến nay).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 経過 vs 過程: 経過 nhấn vào “dòng thời gian trôi qua/diễn biến”, còn 過程 là “các bước/giai đoạn” của một quá trình. Ví dụ: 開発の経過(diễn biến phát triển) vs 開発の過程(các bước phát triển).
  • 経過 vs 進行: 進行 nhấn mạnh việc “đang tiến triển/di chuyển về phía trước”; 経過 mang tính trung tính ghi nhận sự trôi qua/diễn biến.
  • 経過 vs 結果: 経過 là quá trình, 結果 là kết quả cuối cùng.
  • 経過 vs 経緯(けいい): 経緯 là “bối cảnh/đầu đuôi chi tiết” dẫn đến một sự việc; 経過 chỉ dòng diễn biến theo thời gian, thường khái quát hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 時間/年月/期間 + の + 経過; 〜が順調に経過する; 〜の経過を見守る; 経過観察; 経過報告; 〜経過後.
  • Trong y tế/hành chính: 経過観察 (theo dõi diễn biến), 術後の経過 (diễn biến sau phẫu thuật), 法施行後◯年経過 (◯ năm sau khi luật có hiệu lực).
  • Trong báo cáo dự án: これまでの経過 (quá trình đến hiện tại), 経過報告 (báo cáo tiến trình).
  • Văn nói: dùng với con số cụ thể: 三日が経過した, 半年が経過しても...

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
経過するBiến thể động từtrôi qua; diễn biếnDùng trong câu miêu tả trạng thái “đã trôi qua”.
経過観察Liên quantheo dõi diễn biếnThuật ngữ y khoa/hành chính.
経過報告Liên quanbáo cáo tiến trìnhTrong dự án, công việc.
過程Gần nghĩaquá trình (các bước)Nhấn giai đoạn/bước hơn là dòng thời gian.
進行Gần nghĩatiến triểnHàm ý đang tiếp tục tiến lên.
推移(すいい)Gần nghĩathay đổi theo thời gianTrang trọng, dùng với số liệu/xu hướng.
結果Đối nghĩa chức năngkết quảKết cục sau quá trình/diễn biến.
経緯Liên quanđầu đuôi, bối cảnhNhấn chi tiết diễn biến dẫn đến sự việc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 経: ケイ/へ・る – sợi chỉ “mịch” + nghĩa “kinh” (đi qua, kinh nghiệm). Gợi ý: đường “dọc” xuyên suốt → “đi qua”.
  • 過: カ/す・ぎる – “qua, vượt qua; sai lầm”. Bộ “chạy” chỉ chuyển động theo lộ trình.
  • Ghép nghĩa: 経(đi qua)+ 過(vượt qua)→ 経過: sự trôi/diễn tiến theo thời gian.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhiều bạn dễ dùng 過ぎる thay cho 経過する. Với con số thời gian cụ thể, cả hai đều có thể xuất hiện nhưng sắc thái khác: 三日が過ぎた mang cảm nhận cá nhân “đã qua”, còn 三日が経過した thiên về ghi nhận khách quan trong báo cáo. Khi nói “theo dõi sau điều trị”, hãy chọn 経過観察 thay vì 進行観察. Trong bài viết trang trọng, cụm これまでの経過 hoặc 経過報告 rất tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 時間の経過とともに痛みは和らいだ。
    Cơn đau dịu dần theo sự trôi qua của thời gian.
  • 手術後の経過は良好です。
    Diễn biến sau phẫu thuật rất tốt.
  • 事件の経過を詳しく説明してください。
    Hãy giải thích chi tiết diễn biến của vụ việc.
  • 三日が経過したが、連絡はまだない。
    Đã trôi qua ba ngày mà vẫn chưa có liên lạc.
  • 当面は経過観察という方針になった。
    Tạm thời chọn phương án theo dõi diễn biến.
  • 本日の会議ではプロジェクトの経過報告を行います。
    Trong cuộc họp hôm nay sẽ có báo cáo tiến trình dự án.
  • 年月の経過を感じる写真だ。
    Bức ảnh này khiến tôi cảm nhận được sự trôi qua của năm tháng.
  • 法施行から一年が経過した。
    Đã một năm trôi qua kể từ khi luật có hiệu lực.
  • 治療の経過を主治医と共有する。
    Chia sẻ diễn biến điều trị với bác sĩ điều trị chính.
  • これまでの経過を時系列でまとめてください。
    Vui lòng tổng hợp các diễn biến cho đến nay theo trình tự thời gian.
💡 Giải thích chi tiết về từ 経過 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?