経過 [Kinh Quá]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
trôi qua (thời gian); trôi qua
JP: それ以来3年が経過した。
VI: Kể từ đó, đã ba năm trôi qua.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tiến triển; phát triển; quá trình (sự kiện)
JP: プロジェクトの経過は下記の通りです。
VI: Tiến trình của dự án được trình bày như sau.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
Lĩnh vực: Thiên văn học
quá cảnh