くぐり抜ける
[Bạt]
潜り抜ける [潜 Bạt]
潜り抜ける [潜 Bạt]
くぐりぬける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
đi qua; vượt qua
JP: 四つんばいになれば柵はくぐり抜けられるよ。
VI: Nếu bạn bò trên bốn chân, bạn có thể lọt qua hàng rào.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
vượt qua khó khăn; thoát khỏi (nguy hiểm, luật pháp)