凌ぐ
[Lăng]
しのぐ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ
chịu đựng; tránh (mưa); ngăn chặn (đói)
JP: この新車は他車をしのぐだろう。
VI: Chiếc xe mới này sẽ vượt trội hơn các xe khác.
JP: この金で何とか1ヶ月はしのげる。
VI: Với số tiền này, tôi có thể xoay sở được một tháng.
Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ
vượt qua; sống sót
Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ
vượt trội; hơn hẳn; xuất sắc; làm lu mờ; thách thức; coi thường